🌟 허풍쟁이 (虛風 쟁이)

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 허풍을 잘 떠는 사람.

1. KẺ BA HOA, KẺ KHOÁC LÁC: (cách nói xem thường) Người giỏi khoác lác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허풍쟁이 친구.
    Bluffy friend.
  • Google translate 허풍쟁이의 일면.
    One side of a braggart.
  • Google translate 허풍쟁이처럼 굴다.
    Be a brag.
  • Google translate 허풍쟁이처럼 말하다.
    Speak like a bluffer.
  • Google translate 허풍쟁이처럼 행동하다.
    Behave like a brag.
  • Google translate 오빠는 사람들에게 허풍쟁이처럼 행동해서 인기가 별로 없다.
    Brother is up and people, blowhardn't popular.
  • Google translate 민준이가 자신의 능력을 부풀려 이야기하는 것을 보면 허풍쟁이의 일면이 다분해 보인다.
    Seeing min-joon exaggerate his abilities, one side of the bluffer seems to be a big deal.

허풍쟁이: braggart; boaster; blowhard,ほらふき【法螺吹き】,hâbleur, vantard, fanfaron, bluffeur,fanfarrón, jactancioso,متفاخر,сайрхагч, сагсуу хүн, онгироо хүн,kẻ ba hoa, kẻ khoác lác,คนโอ้อวด, คนขี้คุย, คนขี้โม้, คนขี้อวด,tukang omong kosong,,牛皮大王,吹牛大王,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허풍쟁이 (허풍쟁이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82)