🌟 허허
☆☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허허 (
허허
)
📚 Từ phái sinh: • 허허거리다, 허허대다, 허허하다
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí
🗣️ 허허 @ Ví dụ cụ thể
- 허허, 아부하지 말게. [아부하다 (阿附하다)]
- 할아버지는 잇몸을 내보이며 허허 웃으셨다. [내보이다]
- 허허, 걱정이 많겠구먼. [아들자식 (아들子息)]
- 허허, 이게 내 천직인걸요. 항상 즐겁습니다. [천직 (天職)]
- 허허, 한동안은 또 연락이 안 되겠군. [칩거 (蟄居)]
- 허허. 좋은 말은 다 해 주는 건가? 고맙네. [만사형통하다 (萬事亨通하다)]
- 허허, 그럼 한번 해 볼까? [음률 (音律)]
- 허허, 아주 꿀맛 같지요. [꿀맛]
- 허허, 자네도 참 별소리를 다 하는구먼. [별소리 (別소리)]
- 허허, 허울뿐인 말이라도 듣기는 좋군. [허울]
- 아내가 팔딱거리며 성을 내도 성격이 좋은 남편은 허허 웃으며 아내를 달래 주었다. [팔딱거리다]
- 허허. 자네, 참 맹랑한 사람이로군. [맹랑하다 (孟浪하다)]
- 허허, 김 선생은 생각할수록 이상한 사람이구먼. [-구먼]
- 응. 부모님이 아무리 화가 나셔도 내가 귀염성스러운 말투로 애교를 부리면 금방 허허 웃으셔. [귀염성스럽다 (귀염性스럽다)]
🌷 ㅎㅎ: Initial sound 허허
-
ㅎㅎ (
하하
)
: 입을 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HA HA: Tiếng cười to há miệng rộng. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅎㅎ (
허허
)
: 입을 둥글게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 HƠ HƠ, HÔ HÔ: Âm thanh do mở rộng miệng rồi cười lớn. Hoặc hình ảnh như vậy. -
ㅎㅎ (
화해
)
: 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA GIẢI, SỰ LÀM LÀNH, SỰ LÀM HÒA: Việc ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau. -
ㅎㅎ (
회화
)
: 만나서 서로 이야기를 나눔. 또는 만나서 하는 이야기.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓI CHUYỆN, SỰ TRÒ CHUYỆN: Việc gặp gỡ và chia sẻ câu chuyện với nhau. Hoặc gặp gỡ và nói chuyện. -
ㅎㅎ (
후회
)
: 이전에 자신이 한 일이 잘못임을 깨닫고 스스로 자신의 잘못을 꾸짖음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỐI HẬN, SỰ ÂN HẬN: Việc nhận ra việc mình đã làm trước kia là sự sai lầm và tự mình trách mắng sai lầm của mình. -
ㅎㅎ (
휴학
)
: 일정한 기간 동안 학교를 쉬는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC NGHỈ HỌC TẠM THỜI, VIỆC BẢO LƯU (KẾT QUẢ HỌC TẬP): Việc nghỉ học ở trường trong khoảng thời gian nhất định. -
ㅎㅎ (
흔히
)
: 보통보다 더 자주.
☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG, THƯỜNG HAY: Thường xuyên hơn bình thường. -
ㅎㅎ (
호흡
)
: 숨을 쉼. 또는 그 숨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HÔ HẤP: Việc thở. Hoặc sự thở ấy.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57)