🌟 허허

☆☆   Phó từ  

1. 입을 둥글게 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.

1. HƠ HƠ, HÔ HÔ: Âm thanh do mở rộng miệng rồi cười lớn. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허허 소리를 내다.
    Make a huff.
  • 허허 웃다.
    Laugh.
  • 허허 웃음이 나오다.
    Laughs out loud.
  • 허허 웃음을 터뜨리다.
    Burst into a huff and puff.
  • 할아버지는 동생의 대학 입학 소식을 듣고 허허 웃으셨다.
    Grandfather laughed at the news of his brother's college entrance.
  • 사람들은 어린아이들이 춤을 추는 것을 보고 허허 소리를 내며 웃었다.
    When people saw the little children dancing, they laughed in a huff.
  • 승진했다는 소식을 전해 드리니 아버지는 뭐라고 하셨어요?
    What did your father say when i told you he was promoted?
    축하한다면서 허허 웃으셨어요.
    Congratulations and he laughed a lot.
작은말 하하: 입을 벌리고 크게 웃는 소리. 또는 그 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허허 (허허)
📚 Từ phái sinh: 허허거리다, 허허대다, 허허하다
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí  

🗣️ 허허 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8)