🌟 화롯불 (火爐 불)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화롯불 (
화ː로뿔
) • 화롯불 (화ː롣뿔
)
🗣️ 화롯불 (火爐 불) @ Ví dụ cụ thể
- 뭉근한 화롯불. [뭉근하다]
🌷 ㅎㄹㅂ: Initial sound 화롯불
-
ㅎㄹㅂ (
호롱불
)
: 석유를 담고 심지를 넣은 작은 병에 켠 불.
Danh từ
🌏 ĐÈN DẦU: Đèn được thắp lửa ở chiếc bình nhỏ có chứa dầu và bấc. -
ㅎㄹㅂ (
호리병
)
: 길쭉하며 가운데가 잘록하게 들어간 모양으로 생긴 병.
Danh từ
🌏 BÌNH HỒ LÔ: Bình dài, ở giữa thắt nhỏ vào. -
ㅎㄹㅂ (
혼례복
)
: 혼례식을 할 때에 신랑과 신부가 입는 옷.
Danh từ
🌏 TRANG PHỤC CƯỚI: Quần áo cô dâu chú rể mặc khi làm lễ cưới. -
ㅎㄹㅂ (
화롯불
)
: 화로에 담아 놓은 불.
Danh từ
🌏 LỬA THAN, LỬA LÒ SƯỞI: Lửa chứa trong lò lửa. -
ㅎㄹㅂ (
훈련병
)
: 각 부대에 배치되기 전에 훈련 기관에서 훈련을 받는 병사.
Danh từ
🌏 BINH SĨ ĐƯỢC TẬP HUẤN: Binh sĩ được huấn luyện ở các cơ sở huấn luyện trước khi được bố trí về các doanh trại. -
ㅎㄹㅂ (
하룻밤
)
: 해가 지고 나서 다음 날 해가 뜰 때까지의 동안.
Danh từ
🌏 MỘT ĐÊM: Trong khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn tới khi mặt trời mọc vào ngày hôm sau.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)