🌟 화롯불 (火爐 불)

Danh từ  

1. 화로에 담아 놓은 불.

1. LỬA THAN, LỬA LÒ SƯỞI: Lửa chứa trong lò lửa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화롯불이 사위다.
    The fire is the son-in-law.
  • Google translate 화롯불이 피어오르다.
    Flames rise.
  • Google translate 화롯불을 끼고 앉다.
    Sit with a brazier on one's shoulder.
  • Google translate 화롯불을 살리다.
    Keep the fire alive.
  • Google translate 화롯불을 피우다.
    Set fire to a brazier.
  • Google translate 겨울밤, 우리는 화롯불에 밤과 고구마를 구워 먹었다.
    On a winter night, we roasted chestnuts and sweet potatoes on a brazier.
  • Google translate 화롯불이 약해지지 않도록 나는 화로에 숯을 더 집어넣었다.
    I put more charcoal into the furnace so that the fire wouldn't weaken.
  • Google translate 방 안이 추운데 화롯불을 좀 피울까요?
    It's cold in the room. shall we start a fire?
    Google translate 그래, 화로에 불을 담아 오거라.
    Yeah, bring a fire in the brazier.

화롯불: fire,ひばちのひ【火鉢の火】,feu de poêle,fuego del brasero,جمرة,,lửa than, lửa lò sưởi,ไฟในเตา, ไฟในเตาไฟ,api anglo, api perapian,огонь в камине; огонь в мангале,火盆里的火,火炉里的火,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화롯불 (화ː로뿔) 화롯불 (화ː롣뿔)

🗣️ 화롯불 (火爐 불) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)