🌟 평결되다 (評決 되다)

Động từ  

1. 평가되어 결정되다.

1. ĐƯỢC PHÁN QUYẾT: Được đánh giá rồi quyết định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유죄가 평결되다.
    Be found guilty.
  • Google translate 무죄로 평결되다.
    To be found innocent.
  • Google translate 배상을 하라고 평결되다.
    Sentenced to reimburse.
  • Google translate 살인 사건의 용의자 김씨는 무죄로 평결되어 풀려났다.
    Kim, a suspect in the murder case, was acquitted and released.
  • Google translate 박 씨에게 유죄가 평결되자 박 씨의 변호인 측이 거칠게 항의했다.
    When park was found guilty, park's lawyer protested harshly.
  • Google translate 혹시라도 우리 회사가 미국 법원에서 유죄라고 평결되면 엄청난 벌금을 물어야 했다.
    If our company was found guilty by an american court, we had to pay a hefty fine.
  • Google translate 저 건물이 우리 아파트 주민들의 일조권을 침해한 것으로 평결됐어.
    That building has been declared an infringement of the sunshine rights of the residents of our apartment.
    Google translate 그래? 그럼 배상받을 수 있는 거야?
    Really? so you can get reparations?

평결되다: be decided; (verdict) be delivered,ひょうけつされる【評決される】,être statué,decidirse, emitirse un veredicto,يُحكم، يُقرّر,шийдвэрлэгдэх, тогтоол гарах,được phán quyết,ถูกตัดสินชี้ขาด, ถูกพิพากษา, ถูกวินิจฉัย,ditentukan, diputuskan,,被判决,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평결되다 (평ː결되다) 평결되다 (평ː결뒈다)
📚 Từ phái sinh: 평결(評決): 평가하여 결정함. 또는 그런 내용.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197)