🌟 굽실굽실하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굽실굽실하다 (
굽씰굽씰하다
)
📚 Từ phái sinh: • 굽실굽실: 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴는 모양., 남에게 잘 보이기…
• Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99)