Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 굽실굽실하다 (굽씰굽씰하다) 📚 Từ phái sinh: • 굽실굽실: 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴는 모양., 남에게 잘 보이기…
굽씰굽씰하다
Start 굽 굽 End
Start
End
Start 실 실 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273)