🌟 희귀종 (稀貴種)

Danh từ  

1. 많이 없거나 쉽게 만날 수 없어서 매우 귀한 물건이나 품종.

1. ĐỒ QUÝ HIẾM: Đồ vật hay hàng hoá rất quý vì không có nhiều hoặc không thể nhìn thấy dễ dàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 희귀종 동물.
    Rare species.
  • Google translate 희귀종 식물.
    Rare species of plants.
  • Google translate 희귀종을 만나다.
    Meet a rare species.
  • Google translate 희귀종을 보다.
    See a rare species.
  • Google translate 희귀종을 발견하다.
    Discovered a rare species.
  • Google translate 희귀종을 보호하다.
    Protect a rare species.
  • Google translate 희귀종을 포착하다.
    Capture a rare species.
  • Google translate 정부는 그 희귀종 동물을 보호하기 위해 천연기념물로 지정하였다.
    The government designated the rare animal as a natural monument to protect it.
  • Google translate 그 학자는 좀처럼 보기 힘든 희귀종의 새를 발견하고 매우 기뻐하였다.
    The scholar was very pleased to find a rare species of bird that was rarely seen.
  • Google translate 이 꽃은 매우 신기하게 생겼구나.
    This flower looks very strange.
    Google translate 응, 이게 전 세계적으로 얼마 없다는 희귀종 꽃이야.
    Yes, it's a rare species of flower that's rare all over the world.

희귀종: rare species; rare variety,きしょうしゅ【希少種】,espèce rare,especie rara, artículo raro,أنواع نادرة,ховор нандин эд, ховор эд,đồ quý hiếm,พันธุ์หายาก,yang langka, sangat berharga, bernilai,редкий вид,珍稀品种,稀有品种,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희귀종 (히귀종)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8)