🌟 흘금흘금
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흘금흘금 (
흘금흘금
)
📚 Từ phái sinh: • 흘금흘금하다: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.
🌷 ㅎㄱㅎㄱ: Initial sound 흘금흘금
-
ㅎㄱㅎㄱ (
흘금흘금
)
: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC LIẾC NHÌN, LIẾC LIẾC: Hình ảnh cứ nhìn thoáng qua, lén lút bằng cái nhìn liếc xéo. -
ㅎㄱㅎㄱ (
흘깃흘깃
)
: 가볍게 자꾸 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LIẾC LIẾC (NHÌN): Hình ảnh cứ thoáng nhìn, một cách nhẹ nhàng. -
ㅎㄱㅎㄱ (
흘긋흘긋
)
: 곁눈으로 자꾸 슬쩍 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LIẾC LIẾC: Hình ảnh cứ thoáng nhìn, vội vàng bằng cái nhìn liếc xéo. -
ㅎㄱㅎㄱ (
힐금힐금
)
: 눈을 옆으로 돌려 슬쩍슬쩍 자꾸 쳐다보는 모양.
Phó từ
🌏 LIÊNG LIẾC: Vẻ đảo mắt sang bên và cứ nhìn len lén. -
ㅎㄱㅎㄱ (
한글 학교
)
: 광복 후에 글을 모르는 사람에게 한글을 가르치던 교육 기관.
None
🌏 TRƯỜNG HANGEUL: Cơ quan giáo dục đã từng dạy Hangeul cho những người không biết chữ sau giải phóng.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)