🌟 흘금흘금

Phó từ  

1. 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보는 모양.

1. LIÊN TỤC LIẾC NHÌN, LIẾC LIẾC: Hình ảnh cứ nhìn thoáng qua, lén lút bằng cái nhìn liếc xéo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 흘금흘금 곁눈질하다.
    Glances side by side.
  • 흘금흘금 눈치를 살피다.
    Watch one's wits slowly.
  • 흘금흘금 바라보다.
    Look in dribs and drabs.
  • 흘금흘금 보다.
    Look in dribs and drabs.
  • 흘금흘금 쳐다보다.
    Look at one's eyes glancing at one another.
  • 아이들은 엄마의 눈치를 흘금흘금 보더니 몰래 사탕을 집어 먹었다.
    The children glanced at their mother's eyes and secretly ate candy.
  • 낯선 남자가 방안에 들어서자 사람들이 흘금흘금 남자를 쳐다보았다.
    As the strange man entered the room, people glanced at him one by one.
  • 주변을 흘금흘금 살피더니 물건을 훔치더라고.
    He's been peeping around and stealing things.
    내가 그 사람 수상하다고 생각했어.
    I thought he was suspicious.
센말 흘끔흘끔: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보는 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흘금흘금 (흘금흘금)
📚 Từ phái sinh: 흘금흘금하다: 곁눈으로 슬그머니 자꾸 흘겨보다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19)