ㅅㄹㄷ (
서리다
)
: 수증기가 찬 기운을 받아 물방울이 되어 엉기다.
☆
Động từ
🌏 PHỦ SƯƠNG, ĐỌNG SƯƠNG: Hơi nước gặp không khí lạnh trở thành giọt nước đọng lại.
ㅅㄹㄷ (
시리다
)
: 몸의 어떤 부분이 찬 기운으로 인해 춥고 얼얼하다.
☆
Tính từ
🌏 LẠNH CÓNG, TÊ CÓNG: Phần nào đó của cơ thể lạnh và cóng vì khí lạnh.
ㅅㄹㄷ (
실리다
)
: 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓게 하다.
Động từ
🌏 CHẤT, CHẤT LÊN: Làm cho đặt lên xe, tàu, máy bay… để vận chuyển cái gì đó.
ㅅㄹㄷ (
사르다
)
: 불에 태워 없애다.
Động từ
🌏 ĐỐT BỎ, THIÊU HỦY: Đốt cháy trên lửa cho mất đi.
ㅅㄹㄷ (
신뢰도
)
: 믿고 의지할 수 있는 정도.
Danh từ
🌏 ĐỘ TÍN NHIỆM, ĐỘ TIN CẬY: Mức độ có thể tin tưởng và lệ thuộc.
ㅅㄹㄷ (
사리다
)
: 국수나 새끼, 실 등을 동그랗게 감아 말다.
Động từ
🌏 CUỘN: Cuốn tròn mì, dây thừng hay chỉ...
ㅅㄹㄷ (
사람됨
)
: 사람이 지닌 마음씨나 성품.
Danh từ
🌏 TÍNH CON NGƯỜI, TÌNH NGƯỜI: Phẩm giá hoặc tấm lòng con người có.
ㅅㄹㄷ (
생리대
)
: 생리할 때 나오는 피를 흡수하여 밖으로 새지 않도록 속옷 안에 덧대는 물건.
Danh từ
🌏 BĂNG VỆ SINH: Vật đặt ở trong quần lót để thấm máu chảy ra khi có kinh nguyệt.
ㅅㄹㄷ (
샐러드
)
: 생야채나 과일에 마요네즈나 기름, 식초 등의 소스를 뿌린 음식.
Danh từ
🌏 SA LÁT: Món ăn trộn nước sốt như dấm, dầu hoặc nước xốt mayonne với hoa quả hay rau sống.
ㅅㄹㄷ (
사립대
)
: 개인이나 민간 단체가 세우고 운영하는 대학.
Danh từ
🌏 TRƯỜNG ĐẠI HỌC TƯ THỤC, TRƯỜNG TƯ: Trường đại học do cá nhân hay đoàn thể tư nhân thành lập và điều hành.