🌟 사립대 (私立大)

Danh từ  

1. 개인이나 민간 단체가 세우고 운영하는 대학.

1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC TƯ THỤC, TRƯỜNG TƯ: Trường đại học do cá nhân hay đoàn thể tư nhân thành lập và điều hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명문 사립대.
    A prestigious private university.
  • Google translate 사립대 등록금.
    Private university tuition.
  • Google translate 사립대 학생.
    A private university student.
  • Google translate 사립대 합격.
    Passed a private university.
  • Google translate 사립대에 다니다.
    Going to a private university.
  • Google translate 사립대에 들어가다.
    Enter a private university.
  • Google translate 정부는 사립대의 입시 전형을 자율화하는 방안을 내놓았다.
    The government has come up with measures to liberalize the admission process for private universities.
  • Google translate 우리 교육 법인은 사립대 한 곳과 사립 고등학교 두 곳을 운영하고 있다.
    Our educational corporation operates one private university and two private high schools.
  • Google translate 나는 우리나라 최고의 명문 사립대에 들어가는 것이 목표야.
    My goal is to enter the nation's most prestigious private university.
    Google translate 그러려면 공부도 잘해야 되겠지만 비싼 등록금을 낼 수 있어야 할걸.
    In order to do that, you need to be good at studying, but you need to be able to pay high tuition.
Từ đồng nghĩa 사립 대학(私立大學): 개인이나 민간 단체가 세우고 운영하는 대학.
Từ tham khảo 국립대(國立大): 국가에서 세워 직접 운영하고 관리하는 대학.

사립대: private college; private university,しりつだいがく【私立大学】,université privée,universidad privada,جامعة خاصة,хувийн их дээд сургууль,trường đại học tư thục, trường tư,มหาวิทยาลัยเอกชน,universitas swasta,негосударственной высшее учебное заведение; частное высшее учебное заведение,私立大学,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사립대 (사립때)

🗣️ 사립대 (私立大) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)