🌟 사립대 (私立大)

Danh từ  

1. 개인이나 민간 단체가 세우고 운영하는 대학.

1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC TƯ THỤC, TRƯỜNG TƯ: Trường đại học do cá nhân hay đoàn thể tư nhân thành lập và điều hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 명문 사립대.
    A prestigious private university.
  • 사립대 등록금.
    Private university tuition.
  • 사립대 학생.
    A private university student.
  • 사립대 합격.
    Passed a private university.
  • 사립대에 다니다.
    Going to a private university.
  • 사립대에 들어가다.
    Enter a private university.
  • 정부는 사립대의 입시 전형을 자율화하는 방안을 내놓았다.
    The government has come up with measures to liberalize the admission process for private universities.
  • 우리 교육 법인은 사립대 한 곳과 사립 고등학교 두 곳을 운영하고 있다.
    Our educational corporation operates one private university and two private high schools.
  • 나는 우리나라 최고의 명문 사립대에 들어가는 것이 목표야.
    My goal is to enter the nation's most prestigious private university.
    그러려면 공부도 잘해야 되겠지만 비싼 등록금을 낼 수 있어야 할걸.
    In order to do that, you need to be good at studying, but you need to be able to pay high tuition.
Từ đồng nghĩa 사립 대학(私立大學): 개인이나 민간 단체가 세우고 운영하는 대학.
Từ tham khảo 국립대(國立大): 국가에서 세워 직접 운영하고 관리하는 대학.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사립대 (사립때)

🗣️ 사립대 (私立大) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101)