🌟 -쩍다

Phụ tố  

1. ‘그런 것을 느끼게 하는 데가 있음’의 뜻을 더하고 형용사로 만드는 접미사.

1. Hậu tố thêm nghĩa "sự làm cho cảm thấy như vậy" và tạo thành tính từ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겸연쩍다
    Embarrassed.
  • Google translate 계면쩍다
    Suspicious.
  • Google translate 괴이쩍다
    Odd.
  • Google translate 멋쩍다
    Awkward.
  • Google translate 미심쩍다
    Suspicious.
  • Google translate 미안쩍다
    I'm sorry.
  • Google translate 수상쩍다
    Suspicious.
  • Google translate 의심쩍다
    Suspicious.

-쩍다: -jjeokda,,,,,,,น่า..., ทำให้...,seperti~, agak,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Xem phim (105) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46)