🌟 꿈틀꿈틀하다

Động từ  

1. 몸의 한 부분을 자꾸 비틀거나 구부리며 움직이다.

1. UỐN ÉO, NGỌ NGUẬY: Liên tục uốn hay cong một phần cơ thể và di chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벌레가 꿈틀꿈틀하다.
    Bugs wriggle.
  • Google translate 지렁이가 꿈틀꿈틀하다.
    Earthworms wriggle.
  • Google translate 다리를 꿈틀꿈틀하다.
    Wriggle one's legs.
  • Google translate 몸을 꿈틀꿈틀하다.
    Wriggle one's body.
  • Google translate 손가락을 꿈틀꿈틀하다.
    Wriggle one's fingers.
  • Google translate 지렁이는 몸을 꿈틀꿈틀하며 앞으로 나아갔다.
    The worm wriggled his body forward.
  • Google translate 큰 구렁이 한 마리가 몸을 꿈틀꿈틀하며 나무를 오르고 있다.
    A big rump is wriggling up a tree.
  • Google translate 생존자는 자기가 살아 있다는 것을 확인하려는 듯 몸을 꿈틀꿈틀해 보았다.
    The survivor wriggled his body as if to confirm that he was alive.
Từ đồng nghĩa 꿈틀거리다: 몸의 한 부분을 자꾸 비틀거나 구부리며 움직이다., 어떤 생각이나 감정이 갑…
Từ đồng nghĩa 꿈틀대다: 몸의 한 부분을 자꾸 비틀거나 구부리며 움직이다., 어떤 생각이나 감정이 갑자…

꿈틀꿈틀하다: wriggle; wiggle,うごめく【蠢く】。のたくる,se tortiller, gigoter, s'agiter,serpentearse, retorcerse, contonearse,يتمعّج,татвасхийх, чичивхийх,uốn éo, ngọ nguậy,บิดตัว, กระดิก, กระดุกกระดิก, ดิ้นไปมา, เคลื่อนตัวคล้ายหนอน,menggerak-gerakkan, menggoyang-goyangkan,двигаться; изгибаться; извиваться,蠕动,蠢动,

2. 어떤 생각이나 감정이 갑자기 자꾸 생기다.

2. LẢNG VẢNG, LỞN VỞN: Suy nghĩ hay tình cảm nào đó bỗng trỗi dậy liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감정이 꿈틀꿈틀하다.
    Emotions wriggle.
  • Google translate 생각이 꿈틀꿈틀하다.
    Thought wriggle.
  • Google translate 욕망이 꿈틀꿈틀하다.
    Desire wriggles.
  • Google translate 어린 시절의 사진을 보니 당시의 추억이 꿈틀꿈틀한다.
    Looking at the pictures of my childhood, the memories of those days are wriggling.
  • Google translate 나는 갑자기 그를 도와주고 싶은 마음이 꿈틀꿈틀했다.
    I suddenly felt like i wanted to help him.
  • Google translate 언제부턴가 그녀에 대한 사랑의 감정이 꿈틀꿈틀하기 시작했다.
    At some point the feeling of love for her began to wriggle.
Từ đồng nghĩa 꿈틀거리다: 몸의 한 부분을 자꾸 비틀거나 구부리며 움직이다., 어떤 생각이나 감정이 갑…
Từ đồng nghĩa 꿈틀대다: 몸의 한 부분을 자꾸 비틀거나 구부리며 움직이다., 어떤 생각이나 감정이 갑자…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿈틀꿈틀하다 (꿈틀꿈틀하다)
📚 Từ phái sinh: 꿈틀꿈틀: 몸의 한 부분을 자꾸 비틀거나 구부리며 움직이는 모양., 어떤 생각이나 감정이…

💕Start 꿈틀꿈틀하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104)