🌟 꿈틀꿈틀하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꿈틀꿈틀하다 (
꿈틀꿈틀하다
)
📚 Từ phái sinh: • 꿈틀꿈틀: 몸의 한 부분을 자꾸 비틀거나 구부리며 움직이는 모양., 어떤 생각이나 감정이…
• Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)