🌟 간질병 (癎疾病)

Danh từ  

1. 뇌 신경 세포에 갑자기 기능 이상이 생겨 의식을 잃고 온몸이 굳으면서 떨리는 증상이 나타나는 병.

1. BỆNH ĐỘNG KINH: Bệnh do sự bất thường chức năng đột ngột xảy ra ở tế bào thần kinh não, làm mất ý thức, cơ thể co cứng và chứng giật xuất hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간질병 증세.
    Symptoms of epilepsy.
  • Google translate 간질병이 나타나다.
    Epilepsy appears.
  • Google translate 간질병을 고치다.
    Fix epilepsy.
  • Google translate 간질병을 치료하다.
    Treat epilepsy.
  • Google translate 간질병에 걸리다.
    Contract epilepsy.
  • Google translate 간질병으로 고생하다.
    Suffer from epilepsy.
  • Google translate 술에 빠져 살던 노인은 간질병이 생겨서 자주 발작을 일으켰다.
    The old man, who was drunk, had epilepsy and often had seizures.
  • Google translate 아저씨는 간질병이 있어서 갑자기 거품을 물고 손발을 바르르 떨곤 했다.
    Uncle had epilepsy, so he would suddenly foam and shake his hands and feet.
  • Google translate 그 청년이 갑자기 온몸에 경련을 일으켜서 얼마나 놀랐는지 모릅니다.
    You don't know how surprised the young man was when he suddenly had a cramp all over his body.
    Google translate 간질병 때문에 종종 그런 일이 있으니 너무 걱정 말게.
    It happens often because of epilepsy, so don't worry too much.
Từ đồng nghĩa 간질(癎疾): 뇌 신경 세포에 갑자기 기능 이상이 생겨 의식을 잃고 온몸이 굳으면서 떨리…
Từ tham khảo 지랄: (속된 말로) 마구 소란스럽고 분별없이 하는 행동., (속된 말로) 뇌 신경 세포…
Từ tham khảo 지랄병(지랄病): (속된 말로) 뇌 신경 세포에 갑자기 기능 이상이 생겨 의식을 잃고 온…

간질병: epilepsy,てんかん【癲癇】,épilepsie, mal comitial,epilepsia,الصرع,татаж унадаг өвчин,bệnh động kinh,โรคลมบ้าหมู,epilepsi, ayan, sawan,эпилепсия,癫痫,羊癫疯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간질병 (간ː질뼝)

📚 Annotation: '뇌전증'의 이전 말이다.

🗣️ 간질병 (癎疾病) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)