🌟 힘내다

Động từ  

1. 꾸준히 힘을 써서 어떤 일을 해내다.

1. CỐ GẮNG, CỐ SỨC: Dùng sức lực một cách bền bỉ và hoàn thành xong công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 힘내라고 격려하다.
    Encourage to cheer up.
  • Google translate 힘내라고 응원하다.
    Cheer up.
  • Google translate 힘내서 공부하다.
    Study hard.
  • Google translate 힘내서 싸우다.
    Fight with strength.
  • Google translate 힘내서 일하다.
    Work hard.
  • Google translate 직원들은 마지막까지 힘내서 과제를 완성하였다.
    The staff worked hard to complete the task until the end.
  • Google translate 응원단은 우리 팀 선수들에게 힘내라고 응원을 했다.
    The cheering squad cheered our team players to cheer up.
  • Google translate 아버지는 자식과 아내를 생각하며 힘내어 열심히 일을 했다.
    The father worked hard, thinking of his children and wife.
  • Google translate 힘내! 넌 할 수 있어.
    Cheer up! you can do it.
    Google translate 격려해 줘서 정말 고마워.
    Thank you very much for your encouragement.

힘내다: take heart; cheer up,がんばる【頑張る】,trouver du courage,animarse,يجتهد,хүч гаргах, хүч шавхах,cố gắng, cố sức,พยายามอย่างเต็มที่, พยายามอย่างเต็มกำลัง, สู้ ๆ,bertenaga, bersemangat,справляться,加油,用力,加把劲,努力,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 힘내다 (힘내다) 힘내어 () 힘내니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4)