🌟 힘내다

Động từ  

1. 꾸준히 힘을 써서 어떤 일을 해내다.

1. CỐ GẮNG, CỐ SỨC: Dùng sức lực một cách bền bỉ và hoàn thành xong công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 힘내라고 격려하다.
    Encourage to cheer up.
  • 힘내라고 응원하다.
    Cheer up.
  • 힘내서 공부하다.
    Study hard.
  • 힘내서 싸우다.
    Fight with strength.
  • 힘내서 일하다.
    Work hard.
  • 직원들은 마지막까지 힘내서 과제를 완성하였다.
    The staff worked hard to complete the task until the end.
  • 응원단은 우리 팀 선수들에게 힘내라고 응원을 했다.
    The cheering squad cheered our team players to cheer up.
  • 아버지는 자식과 아내를 생각하며 힘내어 열심히 일을 했다.
    The father worked hard, thinking of his children and wife.
  • 힘내! 넌 할 수 있어.
    Cheer up! you can do it.
    격려해 줘서 정말 고마워.
    Thank you very much for your encouragement.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 힘내다 (힘내다) 힘내어 () 힘내니 ()

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47)