🌟 힘내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 힘내다 (
힘내다
) • 힘내어 () • 힘내니 ()
🌷 ㅎㄴㄷ: Initial sound 힘내다
-
ㅎㄴㄷ (
화내다
)
: 몹시 기분이 상해 노여워하는 감정을 드러내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NỔI GIẬN: Tâm trạng hết sức bị tổn thương nên thể hiện tình cảm giận dữ. -
ㅎㄴㄷ (
화나다
)
: 몹시 언짢거나 못마땅하여 기분이 나빠지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẬN: Tâm trạng xấu đi vì rất bực bội hay không vừa ý. -
ㅎㄴㄷ (
해내다
)
: 상대편을 사정을 보아주지 않고 이겨 내다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐÁNH BẠI: Không nhân nhượng tình thế và chiến thắng đối phương. -
ㅎㄴㄷ (
혼나다
)
: 매우 놀라거나 힘들어서 정신이 나갈 지경에 이르다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ LA MẮNG, BỊ HẾT HỒN: Hết sức ngạc nhiên hoặc mệt mõi mà tinh thần như thể mất hết. -
ㅎㄴㄷ (
혼내다
)
: 심하게 꾸지람을 하거나 벌을 주다.
☆☆
Động từ
🌏 LA MẮNG, MẮNG CHỬI, LÀM CHO SỢ: Phạt hoặc mắng mỏ thật nặng. -
ㅎㄴㄷ (
힘내다
)
: 꾸준히 힘을 써서 어떤 일을 해내다.
Động từ
🌏 CỐ GẮNG, CỐ SỨC: Dùng sức lực một cách bền bỉ và hoàn thành xong công việc nào đó.
• Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47)