🌟 혼란되다 (混亂 되다)

Động từ  

1. 뒤죽박죽이 되어 어지러워지고 질서가 없어지다.

1. HỖN LOẠN, LOẠN LẠC: Trở nên lộn xộn nên đảo lộn và không có trật tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼란되는 내용.
    Confused content.
  • Google translate 혼란된 사회.
    A confused society.
  • Google translate 혼란된 상태.
    A state of confusion.
  • Google translate 가치관이 혼란되다.
    Values confused.
  • Google translate 세상이 혼란되다.
    The world is confused.
  • Google translate 시험에 평소에 혼란됐던 내용에 대한 문제가 나왔다.
    Questions have emerged about what was normally confused on the test.
  • Google translate 계속되는 홍수로 마을이 혼란된 상태가 계속되자 사람들은 지쳐 갔다.
    The people were exhausted as the continuous flood continued to confuse the village.

혼란되다: be thrown into confusion; be messed up; become disorderly,こんらんする【混乱する】,être désordonné, être chaotique,perturbarse, desordenarse,يتشوش على، يتحيّر,эмх цэгцгүй болох, үймэх,hỗn loạn, loạn lạc,ทำให้สับสนอลหม่าน, ทำให้สับสนวุ่นวาย,kacau, bingung, ribut, gaduh, semrawut,приходить в замешательство; наводиться (о беспорядке),混乱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼란되다 (홀ː란되다) 혼란되다 (홀ː란뒈다)
📚 Từ phái sinh: 혼란(混亂): 뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52)