🌟 효율적 (效率的)

☆☆   Danh từ  

1. 들인 노력이나 힘에 비해 얻는 결과가 큰 것.

1. TÍNH HIỆU SUẤT, TÍNH NĂNG SUẤT: Việc kết quả to lớn hơn so với công sức hay sức lực bỏ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 효율적인 대책.
    Effective measures.
  • Google translate 효율적인 대처.
    Effective response.
  • Google translate 효율적인 방법.
    An efficient method.
  • Google translate 효율적인 수단.
    Efficient means.
  • Google translate 효율적으로 이용하다.
    Use it efficiently.
  • Google translate 재활용품을 사용하는 것은 경제적으로 효율적인 일이다.
    Using recyclables is economically efficient.
  • Google translate 소비자들은 중형차인데도 연비가 높은 효율적인 차를 선호했다.
    Consumers preferred efficient cars with high fuel efficiency even though they were medium-sized cars.
  • Google translate 재난에 효율적으로 대응하기 위해서 재난 대비소를 설치하는 건 어떨까요?
    Why don't we set up disaster preparedness to respond efficiently to disasters?
    Google translate 좋은 생각이네요.
    That's a good idea.

효율적: being efficient; being effective,こうりつてき【効率的】,(n.) efficace,eficiente,فعالية,бүтээмжтэй, үр ашигтай, үр нөлөөтэй,tính hiệu suất, tính năng suất,ที่มีประสิทธิภาพ,efesien, efektif,эффективный; эффектный,有效的,高效的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 효율적 (효ː율쩍)
📚 Từ phái sinh: 효율(效率): 들인 노력이나 힘에 대한 결과의 비율.

🗣️ 효율적 (效率的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)