🌟 횡행하다 (橫行 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 횡행하다 (
횡행하다
) • 횡행하다 (휑행하다
) • 횡행한 (횡행한
휑행한
) • 횡행하여 (횡행하여
휑행하여
) 횡행해 (횡행해
휑행해
) • 횡행하니 (횡행하니
휑행하니
) • 횡행합니다 (횡행함니다
휑행함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 횡행(橫行): 아무 거리낌 없이 제멋대로 행동함.
🗣️ 횡행하다 (橫行 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 무질서가 횡행하다. [무질서 (無秩序)]
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 횡행하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53)