🌟 횡행하다 (橫行 하다)

Động từ  

1. 아무 거리낌 없이 제멋대로 행동하다.

1. LỘNG HÀNH, NGANG TÀNG: Hành động theo ý mình một cách không ngần ngại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도둑이 횡행하다.
    Thieves are rampant.
  • Google translate 도적이 횡행하다.
    Bandits are rampant.
  • Google translate 밀매가 횡행하다.
    Smuggling is rampant.
  • Google translate 범죄가 횡행하다.
    Crime is rampant.
  • Google translate 불법이 횡행하다.
    Illegal practices are rampant.
  • Google translate 폭력이 횡행하다.
    Violence is rampant.
  • Google translate 선원들은 해적이 횡행하는 곳을 피해서 항해했다.
    The sailors sailed from where the pirates were rampant.
  • Google translate 공무원들 사이에 부정부패가 횡행해서 국민들의 불만이 높아져 갔다.
    Corruption is rampant among government officials, raising public discontent.
  • Google translate 요즘 우리 동네에 도둑이 횡행한다는 소문 들었어요?
    Did you hear the rumor that thieves are rampant in our neighborhood these days?
    Google translate 네, 그래서 경찰이 밤 순찰을 강화한대요.
    Yes, that's why the police are stepping up their night patrols.

횡행하다: be rampant; prevail,おうこうする【横行する】,déchaîné,preponderar, campar a sus anchas,يتصرّف عشوائيا,дураар дургих, зоргоор аашлах,lộng hành, ngang tàng,ทำตามอำเภอใจ, กระทำโดยไม่ลังเล,brertindak seenakanya,фривольный; бесстыдный,横行,横行霸道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 횡행하다 (횡행하다) 횡행하다 (휑행하다) 횡행한 (횡행한휑행한) 횡행하여 (횡행하여휑행하여) 횡행해 (횡행해휑행해) 횡행하니 (횡행하니휑행하니) 횡행합니다 (횡행함니다휑행함니다)
📚 Từ phái sinh: 횡행(橫行): 아무 거리낌 없이 제멋대로 행동함.

🗣️ 횡행하다 (橫行 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53)