🌟 횡행하다 (橫行 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 횡행하다 (
횡행하다
) • 횡행하다 (휑행하다
) • 횡행한 (횡행한
휑행한
) • 횡행하여 (횡행하여
휑행하여
) 횡행해 (횡행해
휑행해
) • 횡행하니 (횡행하니
휑행하니
) • 횡행합니다 (횡행함니다
휑행함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 횡행(橫行): 아무 거리낌 없이 제멋대로 행동함.
🗣️ 횡행하다 (橫行 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 무질서가 횡행하다. [무질서 (無秩序)]
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 횡행하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Gọi món (132)