🌟 환원하다 (還元 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환원하다 (
화눤하다
)
📚 Từ phái sinh: • 환원(還元): 원래의 상태로 다시 돌아감. 또는 그렇게 되게 함., 철학에서, 잡다한 사…
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 환원하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10)