🌟 환원하다 (還元 하다)

Động từ  

1. 원래의 상태로 다시 돌아가다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. QUAY TRỞ VỀ, HOÀN LẠI: Sự quay về trạng thái vốn có. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 본모습으로 환원하다.
    Return to the original form.
  • 본질로 환원하다.
    Return to the essence.
  • 원점으로 환원하다.
    Return to square one.
  • 자연으로 환원하다.
    Return to nature.
  • 제 모습으로 환원하다.
    Return to one's own form.
  • 그는 모든 것을 버리고 자연으로 환원하고 싶었다.
    He wanted to abandon everything and return to nature.
  • 현대의 인간이 원시의 상태로 환원하여 생활해야 한다면 많이 불편할 것이다.
    It would be very inconvenient if modern humans had to return to their original state.
  • 이때의 회화 정신은 어떤 거였어?
    What was the spirit of conversation at this time?
    화려한 장식을 탈피하고 순수한 본질로 환원하고자 했지.
    I tried to get rid of the fancy decorations and give them back to pure nature.

2. 철학에서, 잡다한 사물이나 현상이 근본적인 것으로 바뀌다. 또는 그렇게 되게 하다.

2. HOÀN NGUYÊN: Việc hiện tượng hay sự vật đa dạng chuyển sang cái cơ bản vốn có trong triết học. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 환원하여 바라보다.
    Look back.
  • 환원하여 설명하다.
    Explain by reducing.
  • 환원하여 이해하다.
    To understand by reducing.
  • 사태를 환원하다.
    Reverse the situation.
  • 현상을 환원하다.
    Return the status quo.
  • 복잡한 문제를 환원하여 바라보니 조금 더 쉽게 느껴졌다.
    Looking back at the complicated problem, i felt a little easier.
  • 철학 수업 시간에 시간을 공간으로 환원하는 관점에 대해서 들었다.
    I heard about the perspective of returning time to space in philosophy class.
  • 오늘 들은 내용 이해했어? 난 어렵던데.
    Do you understand what i heard today? it's hard for me.
    현상을 환원하여 설명하는 부분이 조금 어려웠어.
    It was a little difficult to explain the phenomenon back.

3. 화학에서, 산소와 결합한 물질에서 산소가 빠지거나 어떤 물질이 수소와 결합하거나 원자ㆍ분자ㆍ이온 등이 전자를 얻다.

3. HOÀN NGUYÊN: Ôxi tách khỏi vật chất có sự liên kết với ôxi hoặc vật chất nào đó kết hợp với nguyên tố hydro hoặc các phân tử, nguyên tử, ion... tích điện tích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 환원하는 물질.
    The reducing substance.
  • 환원하는 현상.
    A reducing phenomenon.
  • 환원하는 반응.
    A reducing reaction.
  • 환원하는 과정.
    The process of reducing.
  • 물질이 환원하다.
    The substance is returned.
  • 물질을 환원하다.
    Return material.
  • 전지에서 양극은 전자를 받아서 환원하는 반응을 일으킨다.
    The anode in the battery causes a reduction of electrons.
  • 화학 교사가 물이 수소와 결합하여 환원하는 현상에 대해서 설명을 했다.
    The chemistry teacher explained the phenomenon of water being reduced in combination with hydrogen.
  • 물질이 환원하는 과정에서 어떤 변화가 있었어요?
    What happened to the material's return?
    수소와 결합하는 현상이 관찰할 수 있었어요.
    I could observe hydrogen binding.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환원하다 (화눤하다)
📚 Từ phái sinh: 환원(還元): 원래의 상태로 다시 돌아감. 또는 그렇게 되게 함., 철학에서, 잡다한 사…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48)