🌟 환원하다 (還元 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 환원하다 (
화눤하다
)
📚 Từ phái sinh: • 환원(還元): 원래의 상태로 다시 돌아감. 또는 그렇게 되게 함., 철학에서, 잡다한 사…
🌷 ㅎㅇㅎㄷ: Initial sound 환원하다
-
ㅎㅇㅎㄷ (
형용하다
)
: 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ... -
ㅎㅇㅎㄷ (
험악하다
)
: 땅의 모양, 기후 등이 거칠고 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, HIỂM HÓC: Hình ảnh đất đai hay khí hậu... gồ ghề và xấu.
• Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48)