🌟 조쪽

Đại từ  

1. 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 곳이나 방향을 가리키는 말.

1. ĐẰNG KIA, ĐÓ: Từ chỉ địa điểm hay phương hướng cách xa người nói và người nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조쪽으로 가시면 삼 층짜리 건물이 보일 겁니다.
    Go to joe's and you'll see a three-story building.
  • Google translate 정문은 요기가 아니고 조쪽으로 가셔야 됩니다.
    The front door is not here, but toward jo.
  • Google translate 짐은 조쪽 카운터에 맡기시고 다시 와 주시겠어요?
    Would you leave your luggage at the breakfast counter and come back?
  • Google translate 남자는 손가락을 뻗어서 화장실은 조쪽이라고 알려 주었다.
    The man stretched out his finger and informed me that the bathroom was his side.
  • Google translate 손님들이 여기저기서 들어오면 장내가 혼잡해질 겁니다.
    When guests come in from all over the place, the hall will be crowded.
    Google translate 그러면 제일 멀리 있는 조쪽 문은 닫아 두도록 하게.
    Then keep the farthest side door closed.
큰말 저쪽: 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 곳이나 방향을 가리키는 말., 말하는 …
Từ tham khảo 고쪽: 듣는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말., 말하는 사람과 듣는 사람이 이…
Từ tham khảo 요쪽: 말하는 사람에게 꽤 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말.

조쪽: that side,あち【彼方】。あちら【彼方】。あっち【彼方】,là, là-bas, par-là,allá,هناك ، تلك الجهة,тийшээ, тэр зүгт, тэнд,đằng kia, đó,ทางโน้น, ด้านโน้น,sebelah situ, situ,вон там; в той стороне,那边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조쪽 (조쪽) 조쪽이 (조쪼기) 조쪽도 (조쪽또) 조쪽만 (조쫑만)

📚 Annotation: 주로 가리키는 범위가 좁을 때 쓴다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197)