🌟 조쪽
Đại từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조쪽 (
조쪽
) • 조쪽이 (조쪼기
) • 조쪽도 (조쪽또
) • 조쪽만 (조쫑만
)📚 Annotation: 주로 가리키는 범위가 좁을 때 쓴다.
🌷 ㅈㅉ: Initial sound 조쪽
-
ㅈㅉ (
진짜
)
: 꾸밈이나 거짓이 없이 참으로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THỰC SỰ, QUẢ THẬT, QUẢ THỰC: Một cách thật sự không giả dối hay bày vẽ. -
ㅈㅉ (
저쪽
)
: 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 곳이나 방향을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 ĐẰNG KIA, CHỖ ẤY, PHÍA ĐÓ: Từ chỉ phương hướng hay nơi chốn xa với người đang nói và nghe. -
ㅈㅉ (
진짜
)
: 다른 것을 본뜨거나 거짓으로 만들어 낸 것이 아닌 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẬT, ĐỒ THẬT, HÀNG THẬT: Cái không phải là thứ được làm giả dối hay phỏng theo cái khác. -
ㅈㅉ (
저쯤
)
: 저만한 정도로.
Phó từ
🌏 CHỪNG KIA, CHỪNG ĐÓ: Với mức độ như thế kia. -
ㅈㅉ (
조쯤
)
: 조만한 정도.
Danh từ
🌏 BẰNG THẾ, NHƯ THẾ: Mức độ bằng như thế. -
ㅈㅉ (
짐짝
)
: 한 묶음의 짐.
Danh từ
🌏 ĐỐNG HÀNH LÍ: Một bó hành lí. -
ㅈㅉ (
저쯤
)
: 저만한 정도.
Danh từ
🌏 CHỪNG KIA, CHỪNG ĐÓ: Mức độ như thế kia. -
ㅈㅉ (
조쯤
)
: 조만한 정도로.
Phó từ
🌏 BẰNG THẾ, NHƯ THẾ: Với mức độ bằng như thế. -
ㅈㅉ (
조쪽
)
: 말하는 사람과 듣는 사람으로부터 멀리 있는 곳이나 방향을 가리키는 말.
Đại từ
🌏 ĐẰNG KIA, ĐÓ: Từ chỉ địa điểm hay phương hướng cách xa người nói và người nghe.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197)