🌟 극소화되다 (極少化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 극소화되다 (
극쏘화되다
) • 극소화되다 (극쏘화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 극소화(極少化): 더 이상 적어질 수 없을 만큼 적어짐. 또는 그렇게 만듦.
🌷 ㄱㅅㅎㄷㄷ: Initial sound 극소화되다
-
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
가시화되다
)
: 어떤 현상이나 사건이 실제로 일어나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HIỆN THỰC HÓA, ĐƯỢC HỮU HÌNH HÓA: Hiện tượng hay sự kiện nào đó xảy ra trong thực tế. -
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
가속화되다
)
: 속도가 더욱 빨라지게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIA TỐC HÓA, ĐƯỢC TĂNG TỐC: Tốc độ được trở nên nhanh hơn. -
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
공산화되다
)
: 공산주의 사회가 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CỘNG SẢN HÓA: Được trở thành xã hội chủ nghĩa cộng sản. -
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
극소화되다
)
: 더 이상 작아질 수 없을 정도로 최대한 작아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TỐI TIỂU HÓA, ĐƯỢC LÀM CHO NHỎ NHẤT, TRỞ NÊN NHỎ NHẤT: Trở nên nhỏ nhất đến mức không thể nhỏ hơn nữa. -
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
간소화되다
)
: 간단하고 소박하게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN ĐƠN GIẢN HÓA: Trở nên đơn giản và đơn sơ. -
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
공식화되다
)
: 공적인 사실이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHÍNH THỨC HÓA: Trở thành sự thật chính thức. -
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
구상화되다
)
: 사물이나 예술 작품이 일정한 형태와 성질을 갖춘 것으로 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỂ HIỆN, ĐƯỢC HIỆN THỰC HÓA: Tác phẩm nghệ thuật hay sự vật được mang một tính chất hay một hình thái nhất định. -
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
극소화되다
)
: 더 이상 적어질 수 없을 정도로 최대한 적어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TỐI THIỂU HÓA, ĐƯỢC LÀM CHO ÍT NHẤT, TRỞ NÊN CỰC ÍT: Trở nên ít nhất đến mức không thể ít hơn nữa. -
ㄱㅅㅎㄷㄷ (
기사화되다
)
: 어떤 사건이나 사실이 신문, 방송, 잡지 등의 기사가 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC VIẾT BÀI, ĐƯỢC ĐƯA TIN: Sự thật hay sự kiện nào đó được viết thành bài ký sự của báo chí, tạp chí, đài...
• Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57)