🌟 이러고
🗣️ 이러고 @ Giải nghĩa
- 이러- : (이러고, 이런데, 이러니, 이러면, 이러는, 이런, 이럴, 이럽니다)→ 이러다
🗣️ 이러고 @ Ví dụ cụ thể
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)