🌟 이러고

1. '이리하고'가 줄어든 말.

1. VẬY RỒI, THẾ RỒI: Cách viết rút gọn của '이리하고'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이러고 혼자 먼저 가면 정말 화낼 거야.
    If you go alone like this, you'll be really upset.
  • Google translate 자네가 이러고 나가면 우리들 마음이 얼마나 불편하겠나.
    How uncomfortable would we be if you went out like this?
  • Google translate 이 녀석이 이러고 나서 갑자기 사라진 적이 한두 번이 아닙니다.
    It's not only once or twice that he suddenly disappeared after this.
  • Google translate 너는 깨운 지가 언제인데 여태 이러고 있니?
    How long have you been waking up?
    Google translate 막 일어나려던 참이었어요.
    I was about to get up.
작은말 요러고: '요리하고'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 그러고: ‘그리하고’가 줄어든 말.
Từ tham khảo 저러고: '저리하고'가 줄어든 말.

이러고: ireogo,こうして【斯うして】。こんなにして,,,,ингэж, энэ мэтчилэн,vậy rồi, thế rồi,ทำเช่นนี้, ทำอย่างนี้, ทำแบบนี้,begini, seperti ini,так; таким образом,(无对应词汇),


🗣️ 이러고 @ Giải nghĩa

🗣️ 이러고 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)