🌟 이러나
🌷 ㅇㄹㄴ: Initial sound 이러나
-
ㅇㄹㄴ (
이러나
)
: '이리하나'가 줄어든 말.
None
🌏 LÀM THẾ NÀY NHƯNG, TUY NHIÊN: Cách viết rút gọn của '이리하나'. -
ㅇㄹㄴ (
아랫니
)
: 아래쪽의 잇몸에 난 이.
Danh từ
🌏 RĂNG DƯỚI: Răng mọc ở lợi phía dưới. -
ㅇㄹㄴ (
여름내
)
: 여름 동안 내내.
Phó từ
🌏 SUỐT MÙA HÈ: Suốt cả mùa hè. -
ㅇㄹㄴ (
우라늄
)
: 원자력의 원료로 사용되며, 원소 중에서 가장 무거운 은백색의 금속 원소.
Danh từ
🌏 CHẤT URANIUM: Nguyên tố kim loại có màu bạch ngân, nặng nhất trong số các nguyên tố, được sử dụng làm nguyên liệu của năng lượng nguyên tử. -
ㅇㄹㄴ (
여름날
)
: 여름철의 날.
Danh từ
🌏 NGÀY HÈ: Ngày của mùa hè. -
ㅇㄹㄴ (
인력난
)
: 노동력이 부족하여 겪는 어려움.
Danh từ
🌏 NGHÈO NHÂN LỰC, NẠN THIẾU LAO ĐỘNG: Sự khó khăn do thiếu sức lao động. -
ㅇㄹㄴ (
이러니
)
: '이러하니'가 줄어든 말.
None
🌏 VÌ THẾ NÀY, DO THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '이러하니'.
• Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82)