🌟 법석법석하다

Động từ  

1. 소란스럽게 자꾸 떠들다.

1. ỒN ÀO, ỒN Ã, RẦM RĨ: Cứ gây ồn một cách ầm ĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 법석법석한 분위기.
    A tumultuous atmosphere.
  • Google translate 법석법석한 사람.
    A man of great success.
  • Google translate 교실이 법석법석하다.
    The classroom is in uproar.
  • Google translate 집안이 법석법석하다.
    The house is in turmoil.
  • Google translate 식당은 장사 준비를 하느라 새벽부터 법석법석했다.
    The restaurant was busy preparing for business from dawn.
  • Google translate 고위 인사들의 부정부패가 밝혀지자 회사는 법석법석했다.
    The company made a fuss when the corruption of high-ranking officials was revealed.
  • Google translate 언니의 결혼식 준비로 온 집안이 한 달 전부터 법석법석했다.
    The whole family has been in a flurry since a month ago due to the preparation of my sister's wedding.
  • Google translate 부장님 회식 장소는 어디로 정할까요?
    Where do you want me to pick you up for dinner?
    Google translate 직원들끼리 이야기도 나눠야 하니 법석법석한 곳은 피하는 게 좋겠군.
    We'd better avoid the hustle and bustle because we're gonna have to talk to each other.
Từ đồng nghĩa 법석거리다: 소란스럽게 자꾸 떠들다.
Từ đồng nghĩa 법석대다: 소란스럽게 자꾸 떠들다.

법석법석하다: make a  noise; fuss,さわぎたてる【騒ぎ立てる】,faire du bruit, faire du tapage, faire du vacarme,hacer ruido, alborotar, alborozar, gritar, vocear, escandalizar,يضجّ,бужигналдах, үймэлдэх, шуугилдах,ồn ào, ồn ã, rầm rĩ,ส่งเสียงเอะอะ, ส่งเสียงเอะอะโวยวาย, ส่งเสียงโหวกเหวก, ส่งเสียงโวยวาย, ส่งเสียงอึกทึกครึกโครม,heboh, gaduh, ribut,суетиться; беспокоиться из-за пустяков; наводить канитель; создавать шумиху; хлопотать по пустякам,喧闹,热闹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 법석법석하다 (법썩뻡써카다)
📚 Từ phái sinh: 법석법석: 소란스럽게 자꾸 떠드는 모양.

💕Start 법석법석하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59)