🌟 획일적 (劃一的)

  Danh từ  

1. 모두가 하나와 같아서 다름이 없는 것.

1. TÍNH THỐNG NHẤT, TÍNH ĐỒNG NHẤT, TÍNH ĐỒNG ĐỀU: Sự không khác nhau vì tất cả giống như một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 획일적인 디자인.
    A uniform design.
  • Google translate 획일적인 사고.
    Uniform thinking.
  • Google translate 획일적으로 따르다.
    Follow uniformly.
  • Google translate 획일적으로 정하다.
    Set uniformly.
  • Google translate 획일적으로 통일하다.
    Unify uniformly.
  • Google translate 이 제품은 기존 차들의 획일적인 디자인에서 크게 벗어나 있다.
    This product deviates greatly from the uniform design of existing cars.
  • Google translate 정부는 전국의 지하철 요금을 획일적으로 통일하겠다고 밝혔다.
    The government said it would uniformly unify subway fares across the country.
  • Google translate 미에 대한 기준은 획일적이지 않고 시대나 문화에 따라 각기 다르다.
    The standards for beauty are not uniform and vary according to the times and cultures.
  • Google translate 가공 식품과 인공 조미료 없이 만든 음식은 뭔가 밋밋한 맛이에요.
    Processed foods and foods made without artificial flavors are somewhat bland.
    Google translate 사람들의 입맛이 인공 조미료 때문에 획일적으로 길들여져서 그래요.
    It's because people's tastes are uniformly domesticated by artificial flavors.

획일적: being uniform; being monolithic; being standardized,かくいつてき【画一的】,(n.) uniforme, standardisé,uniforme, estandarizado,اتّساق,нэг хэвийн, нэгэн жигд, нэг янзын,tính thống nhất, tính đồng nhất, tính đồng đều,ที่ทำให้เป็นหนึ่งเดียวกัน, ที่ทำออกมาให้เหมือนกัน,seragam,единообразный; однородный; равномерный; стандартизированный; унифицированный,划一的,一致的,清一色的,划一不二的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 획일적 (회길쩍) 획일적 (훼길쩍)

🗣️ 획일적 (劃一的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)