🌟 획일적 (劃一的)

  Danh từ  

1. 모두가 하나와 같아서 다름이 없는 것.

1. TÍNH THỐNG NHẤT, TÍNH ĐỒNG NHẤT, TÍNH ĐỒNG ĐỀU: Sự không khác nhau vì tất cả giống như một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 획일적인 디자인.
    A uniform design.
  • 획일적인 사고.
    Uniform thinking.
  • 획일적으로 따르다.
    Follow uniformly.
  • 획일적으로 정하다.
    Set uniformly.
  • 획일적으로 통일하다.
    Unify uniformly.
  • 이 제품은 기존 차들의 획일적인 디자인에서 크게 벗어나 있다.
    This product deviates greatly from the uniform design of existing cars.
  • 정부는 전국의 지하철 요금을 획일적으로 통일하겠다고 밝혔다.
    The government said it would uniformly unify subway fares across the country.
  • 미에 대한 기준은 획일적이지 않고 시대나 문화에 따라 각기 다르다.
    The standards for beauty are not uniform and vary according to the times and cultures.
  • 가공 식품과 인공 조미료 없이 만든 음식은 뭔가 밋밋한 맛이에요.
    Processed foods and foods made without artificial flavors are somewhat bland.
    사람들의 입맛이 인공 조미료 때문에 획일적으로 길들여져서 그래요.
    It's because people's tastes are uniformly domesticated by artificial flavors.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 획일적 (회길쩍) 획일적 (훼길쩍)

🗣️ 획일적 (劃一的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)