🌟 따사로이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따사로이 (
따사로이
)
📚 Từ phái sinh: • 따사롭다: 따뜻한 기운이 조금 있다., 마음이 다정하다.
🗣️ 따사로이 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㅅㄹㅇ: Initial sound 따사로이
-
ㄸㅅㄹㅇ (
따사로이
)
: 따뜻한 기운이 조금 있게.
Phó từ
🌏 ẤM ÁP: Có chút không khí ấm áp.
• Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99)