🌟 꾹꾹
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꾹꾹 (
꾹꾹
)
🗣️ 꾹꾹 @ Ví dụ cụ thể
- 보리를 꾹꾹 눌러 담았더니 너무 무거워서 중심을 잡을 수가 없어. [보릿자루]
- 꾹꾹 누르다. [누르다]
- 그럴 때는 명치 아래부터 배꼽 사이를 손으로 문지르거나 꾹꾹 눌러 주면 좋아. [명치]
- 나는 편지를 한 글자 한 글자 정성껏 꾹꾹 눌러썼다. [눌러쓰다]
- 저는 연필을 꾹꾹 눌러쓰는 게 습관이 돼 있어요. [눌러쓰다]
- 그게 아니라, 꾹꾹 눌러야 소리가 더 잘 들리는 것 같아서요. [키보드 (keyboard)]
- 책상 안쪽의 발걸이 모서리에 발바닥 부위를 대고 꾹꾹 눌러 자극하면 식곤증을 퇴치할 수 있다. [발걸이]
- 나는 자신의 집에 오는 손님들에게 식사를 대접할 때는 두 번 세 번 밥을 꾹꾹 눌러 고봉으로 대접한다. [고봉 (高捧)]
- 할머니는 항아리에 김치를 돌로 꾹꾹 다져 놓으셨다. [다지다]
🌷 ㄲㄲ: Initial sound 꾹꾹
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151)