🌟 꾹꾹

Phó từ  

1. 잇따라 또는 매우 힘을 주어 누르거나 조이는 모양.

1. THẬT CHẶT, CHẶT CỨNG: Hình ảnh siết chặt liên tục hay ấn xuống mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꾹꾹 누르다.
    Press firmly.
  • 꾹꾹 담다.
    Putting hard.
  • 꾹꾹 조이다.
    Tighten tightly.
  • 바람에 날아가지 않도록 모자를 꾹꾹 눌러 썼다.
    I pressed down my hat so that it wouldn't blow away.
  • 어머니는 많이 먹으라며 그릇을 밥에 꾹꾹 눌러 담아 주셨다.
    My mother pressed the bowl into the rice to eat a lot.
작은말 꼭꼭: 잇따라 힘주어 세게 누르거나 잡는 모양., 잇따라 힘들여 참거나 견디는 모양., …

2. 잇따라 또는 몹시 힘을 들여 참거나 견디는 모양.

2. CẮN RẮNG, NGHIẾN RĂNG: Hình ảnh chịu đựng sự khó khăn liên tục hay rất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꾹꾹 견디다.
    Endure hard.
  • 꾹꾹 참다.
    Hold it tight.
  • 그는 대회 우승을 위해 힘든 훈련을 꾹꾹 견뎠다.
    He endured hard training to win the competition.
  • 그는 사람들에게 약한 모습을 보이기 싫어서 나오는 눈물을 꾹꾹 참았다.
    He held back his tears, unwilling to show weakness to the people.
작은말 꼭꼭: 잇따라 힘주어 세게 누르거나 잡는 모양., 잇따라 힘들여 참거나 견디는 모양., …

3. 아주 단단히 숨거나 어떤 곳에 들어가서 나오지 않는 모양.

3. MẤT BIỆT, MẤT TĂM: Hình ảnh trốn thật kỹ hay đi vào một nơi nào đó mà không đi ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꾹꾹 감추다.
    Hiding hard.
  • 꾹꾹 박다.
    Put hard.
  • 꾹꾹 숨기다.
    Keep a tight liddedicated.
  • 어머니는 귀한 보석을 장롱 깊숙이 꾹꾹 감추어 두셨다.
    Mother kept her precious jewels hidden deep in the wardrobe.
  • 술래는 아이들이 찾지 못하도록 보물을 꾹꾹 숨겨 놓았다.
    The tagger kept the treasure hidden so that the children could not find it.
작은말 꼭꼭: 잇따라 힘주어 세게 누르거나 잡는 모양., 잇따라 힘들여 참거나 견디는 모양., …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾹꾹 (꾹꾹)

🗣️ 꾹꾹 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Luật (42)