🌟 처량하다 (凄涼 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처량하다 (
처량하다
) • 처량한 (처량한
) • 처량하여 (처량하여
) 처량해 (처량해
) • 처량하니 (처량하니
) • 처량합니다 (처량함니다
)
📚 thể loại: Diễn tả tính cách
🗣️ 처량하다 (凄涼 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 신세가 처량하다. [신세 (身世/身勢)]
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 처량하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)