🌟 실형 (實刑)

Danh từ  

1. 실제로 집행되는 형벌.

1. HÌNH PHẠT THỰC TẾ: Hình phạt được chấp hành trên thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실형 일 년.
    One year in prison.
  • Google translate 실형을 내리다.
    Drop the sentence.
  • Google translate 실형을 살다.
    Serve a prison term.
  • Google translate 실형을 선고하다.
    Sentencing a prison sentence.
  • Google translate 실형을 판결하다.
    Adjudicate a prison sentence.
  • Google translate 그는 집행 유예 기간에 음주 운전을 해 실형을 선고받고 복역 중이다.
    He is serving a prison sentence for driving under the influence of alcohol during a probationary period.
  • Google translate 재판부는 문서를 위조하여 사기를 저지른 피고에게 징역 이 년의 실형을 선고했다.
    The court sentenced the accused to two years in prison for fraud by forging documents.
  • Google translate 만취 상태로 버스 운전기사를 폭행한 사십 대 남성에게 육 개월의 실형이 선고되었다.
    A man in his 40s who assaulted a bus driver while intoxicated was sentenced to six months in prison.

실형: prison sentence; imprisonment,じっけい【実刑】,prison ferme, emprisonnement sans sursis,encarcelamiento, castigo de prisión,سجن، حبس، اعتقال,биеэр эдлэх ял, жинхэнэ ял шийтгэл, ялыг биечлэн эдлүүлэх, бодит ял шийтгэл,hình phạt thực tế,การลงโทษจริง,eksekusi hukuman,реальное наказание,实刑,徒刑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실형 (실형)

🗣️ 실형 (實刑) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36)