🌟 화끈화끈하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화끈화끈하다 (
화끈화끈하다
) • 화끈화끈한 (화끈화끈한
) • 화끈화끈하여 (화끈화끈하여
) 화끈화끈해 (화끈화끈해
) • 화끈화끈하니 (화끈화끈하니
) • 화끈화끈합니다 (화끈화끈함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 화끈화끈: 열을 받아서 잇따라 갑자기 뜨거워지는 모양.
🗣️ 화끈화끈하다 @ Ví dụ cụ thể
- 화기가 화끈화끈하다. [화기 (火氣)]
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151)