🌟 화끈화끈하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 화끈화끈하다 (
화끈화끈하다
) • 화끈화끈한 (화끈화끈한
) • 화끈화끈하여 (화끈화끈하여
) 화끈화끈해 (화끈화끈해
) • 화끈화끈하니 (화끈화끈하니
) • 화끈화끈합니다 (화끈화끈함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 화끈화끈: 열을 받아서 잇따라 갑자기 뜨거워지는 모양.
🗣️ 화끈화끈하다 @ Ví dụ cụ thể
- 화기가 화끈화끈하다. [화기 (火氣)]
• Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)