🌟 남미 (南美)

☆☆   Danh từ  

1. 아메리카 대륙의 남부로 육대주의 하나. 브라질, 아르헨티나, 칠레, 콜롬비아 등의 나라가 있다.

1. NAM MỸ: Một trong sáu châu lục, nằm ở phía Nam của đại lục Châu Mĩ. Có các nước như Brazil, Achentina, Chile, Colombia...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남미 대륙.
    The south american continent.
  • Google translate 남미 여행.
    Travel to south america.
  • Google translate 남미의 인구.
    South american population.
  • Google translate 남미의 국가.
    South american nation.
  • Google translate 남미의 풍습.
    South american customs.
  • Google translate 남미에 살다.
    Living in south america.
  • Google translate 이번 남미 여행 계획에는 밀림 탐방이 포함되어 있다.
    This south american tour plan includes a jungle tour.
  • Google translate 남미의 대부분의 국가들은 스페인어와 포르투갈어를 사용한다.
    Most countries in south america speak spanish and portuguese.
  • Google translate 이번에 남미로 출장을 간다면서?
    I heard you're going on a business trip to south america this time.
    Google translate 응. 브라질이랑 칠레를 방문할 예정이야.
    Yeah. i'm going to visit brazil and chile.
Từ đồng nghĩa 남아메리카(南America): 아메리카 대륙의 남부로 육대주의 하나. 브라질, 아르헨티나…

남미: South America,なんべい【南米】,Amérique du Sud,América del Sur, Suramérica, Sudamérica,أمريكا الجنوبية,Өмнөд Америк,Nam Mỹ,อเมริกาใต้,Amerika Selatan,Южная Америка,南美洲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남미 (남미)
📚 thể loại: Khu vực   Thông tin địa lí  

🗣️ 남미 (南美) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Việc nhà (48) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132)