🌟 앞모양 (앞 模樣)

Danh từ  

1. 앞으로 보이는 모양.

1. HÌNH DÁNG PHÍA TRƯỚC: Hình dáng nhìn thấy từ phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 앞모양이 보이다.
    Show front.
  • Google translate 앞모양이 아름답다.
    The front is beautiful.
  • Google translate 앞모양이 드러나다.
    Show the front.
  • Google translate 앞모양을 살피다.
    Examine the front.
  • Google translate 새로 나온 자동차는 앞모양의 디자인이 특이하다.
    The new car has an unusual front-shaped design.
  • Google translate 이 원피스는 앞모양은 화려한데 뒷모양은 수수하다.
    This dress has a splendid front and a plain back.
  • Google translate 이 집은 앞모양이 매우 아름답네요.
    This house has a beautiful front.
    Google translate 네, 집 앞에 정원을 잘 가꾸어서 더 아름답게 보이지요.
    Yes, the garden in front of the house looks more beautiful.
Từ trái nghĩa 뒷모양(뒷模樣): 뒤로 보이는 모양., 일이 끝난 뒤의 모양.

앞모양: frontal look; front,おもてのもよう【表の模様】,forme de devant,aspecto frontal, aspecto delantero,نظرة أمامية,урд хэлбэр, урд талын хэлбэр,hình dáng phía trước,รูปร่างด้านหน้า,penampilan depan,Вид спереди,正面长相,外貌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 앞모양 (암모양)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28)