🌟 생기-

1. (생기고, 생기는데, 생기니, 생기면, 생긴, 생기는, 생길, 생깁니다)→ 생기다 1

1.


생기-: ,


📚 Variant: 생기고 생기는데 생기니 생기면 생긴 생기는 생길 생깁니다

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208)