🌟 지니-

1. (지니고, 지니는데, 지니니, 지니면, 지니는, 지닌, 지닐, 지닙니다)→ 지니다

1.


지니-: ,


📚 Variant: 지니고 지니는데 지니니 지니면 지니는 지닌 지닐 지닙니다

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159)