🌟 세후 (稅後)

Danh từ  

1. 세금을 낸 후.

1. SAU THUẾ: Sau khi nộp thuế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세후 금리.
    Post-tax interest rate.
  • Google translate 세후 월급.
    A post-tax salary.
  • Google translate 이 계약서에는 세후 연봉도 따로 명시되어 있다.
    This contract also specifies the post-tax salary.
  • Google translate 세후 월급이 너무 적어서 직장을 옮길까 고민 중이야. 이 월급으로는 생활이 힘들어.
    I'm thinking about changing jobs because my salary is so low after tax. life is hard on this salary.
    Google translate 맞아. 나도 요즘에 같은 고민을 하고 있어.
    That's right. i'm having the same problem these days.
Từ trái nghĩa 세전(稅前): 세금을 내기 전.

세후: being after-tax,ぜいびき【税引き】,(n.) net, après impôt(s),después de impuestos,,татвар төлсний дараа,sau thuế,หลังหักภาษี,,после уплаты налогов;,税后,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세후 (세ː후)

🗣️ 세후 (稅後) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88)