🌾 End: 떡
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 24 ALL : 28
•
떡
:
인절미, 송편 등과 같이 곡식 가루를 찌거나 삶아서 익힌 것을 빚어서 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (BÁNH) TTEOK: Món ăn được làm bằng cách hấp hoặc nấu chín bột ngũ cốc rồi nặn thành, chẳng hạn như bánh In-jeol-mi, bánh Song-pyeon.
•
벌떡
:
눕거나 앉아 있다가 갑자기 일어나는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẮT DẬY, BẬT DẬY: Hình ảnh đang nằm hay ngồi bỗng nhiên đứng dậy.
•
떡
:
가슴, 어깨가 넓게 바라지거나 눈, 입이 크게 벌어진 모양.
☆
Phó từ
🌏 TOÁC, XOẠC, NGOÁC: Hình ảnh ngực, vai ưỡn rộng hoặc mắt, miệng mở to.
•
헐레벌떡
:
숨을 가쁘고 거칠게 몰아쉬는 모양.
☆
Phó từ
🌏 HỔN HỂN, HÌ HỤC: Bộ dạng thở dồn dập hụt hơi và hối hả nhiều lần.
•
시루떡
:
떡가루에 콩이나 팥 등을 섞어 시루에 넣고 찐 떡.
Danh từ
🌏 SIRUTTEOK; BÁNH BỘT GẠO HẤP: Bánh bột gạo được làm từ bột gạo trộn với đậu hay đỗ đỏ rồi cho vào chõ hấp.
•
비지떡
:
비지에 밀가루나 쌀가루를 넣고 반죽하여 둥글넓적하게 부친 떡.
Danh từ
🌏 BIJITTEOK; BÁNH BÃ ĐẬU: Bánh làm bằng cách cho bột mì hay bột gạo vào bã đậu và nhào, nặn thành hình tròn dẹt rồi rán
•
술떡
:
막걸리를 섞어 찐 떡.
Danh từ
🌏 SULTTEOK; BÁNH NẾP HẤP RƯỢU: Bánh nếp trộn lẫn rượu gạo rồi hấp.
•
빈대떡
:
물에 불린 녹두를 갈아서 채소와 고기 등을 넣고 둥글넓적하게 부친 전.
Danh từ
🌏 BINDAETTEOK; BÁNH BỘT RÁN: Bánh hình tròn và to, được làm từ rau trộn với bột đậu xanh hoà nước và thịt rồi rán lên.
•
호떡
(胡 떡)
:
밀가루나 찹쌀가루를 반죽하여 설탕으로 소를 넣고 프라이팬 등에 둥글고 넓적하게 구운 중국식 떡.
Danh từ
🌏 BÁNH NƯỚNG NHÂN ĐƯỜNG, BÁNH HO-TEOK: Bánh tteok kiểu Trung Quốc, làm bằng cách nhào bột mỳ hay bột gạo nếp, nặn hình tròn, cho đường vào bên trong rồi làm dẹt xuống và rán.
•
꿀떡
:
꿀이나 설탕을 넣은 떡.
Danh từ
🌏 KKULTTOK; BÁNH TTEOK MẬT: Loại bánh Tteok có mật hay đường trong nhân.
•
훌떡
:
아주 남김없이 벗거나 벗어진 모양.
Phó từ
🌏 TRẦN TRỤI: Hình ảnh cởi hết hoặc bị cởi hết không còn gì.
•
벌떡벌떡
:
여럿이 눕거나 앉아 있다가 갑자기 모두 일어나는 모양.
Phó từ
🌏 BẬT DẬY: Hình ảnh nhiều người nằm hoặc ngồi rồi đột nhiên tất cả đứng dậy.
•
수수팥떡
:
수수 가루에 팥고물을 묻혀 찐 시루떡.
Danh từ
🌏 SUSUPATTTEOK; BÁNH CAO LƯƠNG ĐỖ ĐỎ: Bánh hấp có phủ bột đậu đỏ lên bột cao lương.
•
헐떡헐떡
:
숨을 자꾸 가쁘고 거칠게 쉬는 소리. 또는 그런 모양.
Phó từ
🌏 HỔN HỂN, HỒNG HỘC: Tiếng thở gấp và mạnh. Hoặc hình ảnh như vậy.
•
찹쌀떡
:
찹쌀을 찐 다음 안에 팥을 넣고 둥글게 빚어 만든 떡.
Danh từ
🌏 CHAPSSALTTEOK; BÁNH TTEOK LÀM TỪ BỘT NẾP: Bánh tteok được làm từ gạo nếp hấp lên sau đó nhồi nhân đậu vào giữa và nặn tròn.
•
무지개떡
:
무지개처럼 층층이 여러 가지 색깔을 넣어서 만든 떡.
Danh từ
🌏 MUJIGAETTEOK; BÁNH NẾP CẦU VỒNG: Bánh nếp được làm bằng cách phối màu thành từng tầng như cầu vồng.
•
싼 것이 비지떡
:
값이 싼 물건은 품질도 그만큼 나쁘게 마련이라는 말.
🌏 (ĐỒ RẺ LÀ BÁNH BIJITTEOK) TIỀN NÀO CỦA ẤY: Cách nói chỉ đồ vật rẻ tiền thì tất nhiên chất lượng cũng tồi tệ như giá của nó.
•
끄떡
:
머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 GẬT, GẬT GÙ: Hình ảnh đầu khẽ cử động một lần theo chiều lên xuống một cách nhẹ nhàng.
•
가래떡
:
둥근 모양으로 가늘고 길게 만든 흰 떡.
Danh từ
🌏 GARAETTEOK: BÁNH BỘT GẠO: Loại bánh bột gạo trắng được làm hình dạng tròn dài và mảnh.
•
개떡
:
보리나 밀 등을 대강 빻아 반죽하여 평평하고 둥글넓적하게 빚어 찐 떡.
Danh từ
🌏 GAETTEOK; BÁNH BỘT MÌ: Bánh tteok được làm bằng cách giã bột mì hay lúa mạch và nhào bột, rồi nặn thành hình tròn và dẹt, sau đó hấp chín.
•
입에 맞는 떡
:
마음에 드는 일이나 물건.
🌏 (BÁNH VỪA MIỆNG): Đồ vật hay việc vừa ý.
•
껄떡껄떡
:
액체를 힘들게 자꾸 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ẦNG ẬC, ỪNG ỰC: Tiếng nuốt nước qua cổ họng. Hoặc hình ảnh như vậy.
•
펄떡
:
크고 탄력 있게 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 TÓT, VỤT: Hình ảnh nhảy bước nhảy cao và mạnh mẽ.
•
펄떡펄떡
:
자꾸 크고 탄력 있게 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 SỒNG SỘC: Hình ảnh nhảy liên tục lên cao và mạnh.
•
찰떡
:
찹쌀처럼 끈기가 있는 곡식으로 만든 떡.
Danh từ
🌏 CHALTTEOK; BÁNH DẺO, BÁNH NẾP DẺO: Bánh được làm từ ngũ cốc có độ dẻo dính như gạo nếp.
•
그림의 떡
:
마음에 들어도 실제로 쓸 수 없거나 가질 수 없는 것.
🌏 (BÁNH TTEOK TRONG TRANH), NGƯỜI ĐẸP TRONG TRANH: Thứ mà cho dù có vừa ý lắm cũng không thể lấy được hay không sử dụng được.
•
껄떡
:
액체를 힘들게 조금씩 삼키는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC ỰC, ẦNG ẬC: Tiếng nuốt từng chút chất lỏng vào một cách khó nhọc. Hoặc hình ảnh như vậy.
•
꿀떡
:
음식물 등을 목으로 한꺼번에 삼키는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 ỰC: Tiếng nuốt thức ăn qua cổ họng một lượt. Hoặc hình ảnh như vậy.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104)