🌾 End: 어
☆ CAO CẤP : 20 ☆☆ TRUNG CẤP : 20 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 131 ALL : 177
•
일어
(日語)
:
일본인이 쓰는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG NHẬT: Ngôn ngữ mà người Nhật Bản sử dụng.
•
중국어
(中國語)
:
중국인이 쓰는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG TRUNG QUỐC: Ngôn ngữ mà người Trung Quốc sử dụng.
•
한국어
(韓國語)
:
한국에서 사용하는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 HÀN NGỮ, TIẾNG HÀN QUỐC: Tiếng nói sử dụng ở Hàn Quốc.
•
미디어
(media)
:
정보를 전달하는 수단이 되는 문자나 영상.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUYỀN THÔNG, MEDIA: Hình ảnh hay tin nhắn trở thành phương tiện truyền tải thông tin.
•
-어
(語)
:
‘말’ 또는 ‘단어’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 NGỮ, TIẾNG, THUẬT NGỮ: Hậu tố thêm nghĩa "lời nói" hoặc "từ".
•
오징어
:
뼈가 없고 말랑말랑한 긴 몸에 긴 다리가 열 개 달린, 바다에 사는 동물.
☆☆
Danh từ
🌏 MỰC: Động vật sống ở biển, không có xương, thân dài mềm, có mười chân.
•
아이디어
(idea)
:
새롭고 기발한 생각.
☆☆
Danh từ
🌏 Ý TƯỞNG: Suy nghĩ mới mẻ khởi phát.
•
이어
:
앞의 말이나 행동에 이어서. 계속하여.
☆☆
Phó từ
🌏 TIẾP THEO: Nối tiếp lời nói hoặc hành động trước đó. Tiếp tục.
•
용어
(用語)
:
어떤 분야에서 전문적으로 사용하는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TỪ CHUYÊN NGÀNH, THUẬT NGỮ CHUYÊN MÔN: Từ chuyên được dùng một cách chuyên môn trong một lĩnh vực nào đó.
•
불어
(佛語)
:
주로 프랑스 사람들이 쓰는 언어.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG PHÁP: Ngôn ngữ chủ yếu do người Pháp dùng.
•
국어
(國語)
:
한 나라의 국민들이 사용하는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC NGỮ: Ngôn ngữ mà người dân của một nước sử dụng.
•
고등어
:
등이 푸르고 검은 물결무늬가 있으며 배는 흰, 살이 많은 바닷물고기.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁ THU: Cá biển có nhiều thịt, bụng màu trắng, lưng có những đường uốn lượn màu đen và xanh.
•
도리어
:
기대했던 것이나 일반적인 것과 반대되거나 다르게.
☆☆
Phó từ
🌏 TRÁI LẠI, NGƯỢC LẠI: Khác hay trái lại với điều thông thường hoặc điều từng mong đợi.
•
심지어
(甚至於)
:
더욱 심하다 못해 나중에는.
☆☆
Phó từ
🌏 THẬM CHÍ: Về sau không thể nặng nề hơn.
•
독일어
(獨逸語)
:
주로 독일과 오스트리아 사람들이 쓰는 언어.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ĐỨC: Ngôn ngữ do người Đức và người Áo sử dụng.
•
표준어
(標準語)
:
한 나라에서 공식적으로 쓰는 언어.
☆☆
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ CHUẨN: Ngôn ngữ dùng một cách chính thức ở một đất nước.
•
곧이어
:
뒤따라서 바로.
☆☆
Phó từ
🌏 NGAY SAU ĐÓ: Liền theo sau đó.
•
드라이어
(drier)
:
찬 바람이나 더운 바람이 나와 머리를 말리거나 매만지는 데 쓰는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY SẤY: Dụng cụ thổi gió nóng hay gió lạnh, dùng khi làm khô hay sửa sang tóc.
•
일본어
(日本語)
:
일본인이 쓰는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG NHẬT, NHẬT NGỮ: Ngôn ngữ mà người Nhật sử dụng.
•
두어
:
둘쯤의.
☆☆
Định từ
🌏 KHOẢNG HAI: Khoảng chừng hai.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)