🌟 -어 (語)

☆☆   Phụ tố  

1. ‘말’ 또는 ‘단어’의 뜻을 더하는 접미사.

1. NGỮ, TIẾNG, THUẬT NGỮ: Hậu tố thêm nghĩa "lời nói" hoặc "từ".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고유어
    Natural language.
  • Google translate 기계어
    Mechanical language.
  • Google translate 그리스 어
    Greek.
  • Google translate 민족어
    Ethnic language.
  • Google translate 중국어
    Chinese.
  • Google translate 외래어
    Foreign language.
  • Google translate 프랑스 어
    French.
  • Google translate 한국어
    Korean.
  • Google translate 한자어
    Chinese characters.

-어: -eo,ご【語】,,,,,ngữ, tiếng, thuật ngữ,ภาษา..., คำ...,bahasa,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다. ‘말’, ‘단어’의 뜻을 나타내는 ‘어’는 접미사이지만 외래어 표기법에 따라 외래어 다음에서는 띄어 쓰거나 붙여 쓸 수 있다.

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110)