🌾 End: 어
☆ CAO CẤP : 20 ☆☆ TRUNG CẤP : 20 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 131 ALL : 177
•
외래어
(外來語)
:
다른 나라에서 들어온 말로 국어처럼 쓰이는 단어.
☆
Danh từ
🌏 TỪ NGOẠI LAI: Từ vựng được du nhập từ một quốc gia khác và được sử dụng như quốc ngữ.
•
의성어
(擬聲語)
:
사람이나 동물, 사물 등의 소리를 흉내 낸 말.
☆
Danh từ
🌏 TỪ TƯỢNG THANH: Từ mô phỏng âm thanh của con người, động vật hay sự vật...
•
관용어
(慣用語)
:
오랫동안 습관적으로 자주 쓰이면서 특별한 의미로 굳어진 말.
☆
Danh từ
🌏 QUÁN NGỮ, THÀNH NGỮ: Cách nói cố định với ý nghĩa đặc biệt, được dùng quen trong thời gian lâu dài.
•
서술어
(敍述語)
:
문장에서 주어의 성질, 상태, 움직임 등을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 VỊ NGỮ: Thành phần biểu thị tính chất, trạng thái, sự chuyển động của chủ ngữ trong câu văn.
•
호칭어
(呼稱語)
:
사람이나 사물을 부르는 말. ‘아버지’, ‘어머니’, ‘여보’ 등이 있다.
☆
Danh từ
🌏 TỪ XƯNG HÔ: Từ dùng để gọi người hay sự vật, như 'cha', 'mẹ', 'mình'...
•
의태어
(擬態語)
:
사람이나 동물, 사물 등의 모양이나 움직임을 흉내 낸 말.
☆
Danh từ
🌏 TỪ MÔ PHỎNG, TỪ TƯỢNG HÌNH: Từ bắt chước hình dáng hoặc sự chuyển động của con người hay động vật, sự vật.
•
목적어
(目的語)
:
타동사가 쓰인 문장에서 동작의 대상이 되는 말.
☆
Danh từ
🌏 TÂN NGỮ: Thành phần trở thành đối tượng của hành động trong câu có ngoại động từ được dùng.
•
공용어
(公用語)
:
한 나라 안에서 공식적으로 쓰는 언어.
☆
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ CHUNG, NGÔN NGỮ TOÀN DÂN: Ngôn ngữ dùng chính thức trong một quốc gia.
•
유언비어
(流言蜚語)
:
확실한 근거 없이 퍼진 소문.
☆
Danh từ
🌏 TIN ĐỒN THẤT THIỆT, TIN ĐỒN NHẢM, TIN ĐỒN VÔ CĂN CỨ: Tin đồn lan ra không có căn cứ xác thực.
•
비속어
(卑俗語)
:
고상하지 않고 품위가 없는 천한 말.
☆
Danh từ
🌏 LỜI NÓI TỤC, LỜI NÓI BẬY, LỜI NÓI THÔNG TỤC: Lời nói tục tĩu không có phẩm giá và không đẹp.
•
주어
(主語)
:
문장의 주요 성분의 하나로, 주로 문장의 앞에 나와서 동작이나 상태의 주체가 되는 말.
☆
Danh từ
🌏 CHỦ NGỮ: Là một thành phần chính của câu, chủ yếu đứng ở đầu câu, trở thành chủ thể của hành động hay trạng thái.
•
속어
(俗語)
:
일반 사람들이 널리 쓰는, 품위 없는 말.
☆
Danh từ
🌏 TỪ THÔNG TỤC: Từ mà những người bình thường dùng rộng rãi, không có phẩm cách.
•
사자성어
(四字成語)
:
한자 네 자로 이루어져 관용적으로 쓰이는 말. 교훈이나 유래를 담고 있다.
☆
Danh từ
🌏 THÀNH NGỮ BỐN CHỮ: Ngữ cố định được tạo thành bởi bốn chữ Hán, chứa đựng sự giáo huấn hay ngọn nguồn.
•
모국어
(母國語)
:
자기 나라의 말. 또는 자기 민족의 말.
☆
Danh từ
🌏 TIẾNG MẸ ĐẺ: Tiếng của đất nước mình. Hoặc tiếng của dân tộc mình.
•
문어
(文語)
:
일상적인 대화가 아닌 글에서 쓰는 말.
☆
Danh từ
🌏 VĂN VIẾT: Ngôn ngữ dùng để viết chứ không phải dùng trong đàm thoại thông thường.
•
표어
(標語)
:
주장 등을 간단하게 나타낸 짧은 말이나 글.
☆
Danh từ
🌏 BIỂU NGỮ, KHẨU HIỆU: Chữ hay lời nói ngắn gọn thể hiện chủ trương một cách đơn giản.
•
방어
(防禦)
:
공격이나 위협을 막음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÒNG NGỰ: Sự ngăn chặn nguy hiểm hay công kích.
•
한자어
(漢字語)
:
한자에 기초하여 만들어진 말.
☆
Danh từ
🌏
•
소프트웨어
(software)
:
컴퓨터나 그와 관련 장치들을 작동을 시키는 데 사용되는 다양한 종류의 프로그램.
☆
Danh từ
🌏 PHẦN MỀM: Các chương trình đa dạng được sử dụng vào việc vận hành máy tính hoặc các thiết bị liên quan đến máy tính.
•
구어
(口語)
:
일상적인 대화에서 사람들이 쓰는 말.
☆
Danh từ
🌏 KHẨU NGỮ: Lời nói mà con người dùng trong đối thoại thường nhật.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97)