🌾 End:

CAO CẤP : 6 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 34 ALL : 41

(汚染) : 더러운 상태가 됨. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ Ô NHIỄM: Việc trở thành trạng thái dơ bẩn.

(暴炎) : 아주 심한 더위. Danh từ
🌏 SỰ NÓNG BỨC, SỰ OI Ả: Cái nóng rất nghiêm trọng.

(胃炎) : 위에 생기는 염증. 또는 그로 인한 병. Danh từ
🌏 BỆNH VIÊM DẠ DÀY: Dạ dày bị viêm. Hoặc bệnh phát sinh bởi nguyên nhân đó.

(鼻炎) : 콧속에 염증이 생겨, 코가 막히고 콧물이 흐르며 재채기를 하는 병. Danh từ
🌏 VIÊM MŨI: Chứng bệnh mà trong mũi bị viêm, mũi bị nghẹt (tắc), chảy nước mũi và hắt hơi.

(鬚髥) : 남자 어른의 입 주변이나 턱, 뺨에 나는 털. Danh từ
🌏 RÂU, RIA: Lông mọc ở xung quanh miệng, cằm hay má của người đàn ông trưởng thành.

(感染) : 나쁜 버릇, 풍습, 가치관, 환경 등이 영향을 주어 똑같이 하게 함. Danh từ
🌏 SỰ LAN TRUYỀN, SỰ NHIỄM THÓI: Việc thói xấu, phong tục tập quán, giá trị quan, môi trường… gây ảnh hưởng và làm cho giống hệt.

(傳染) : 병이 다른 사람에게 옮음. Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN NHIỄM: Việc bệnh lây sang người khác.

편도선 (扁桃腺炎) : 편도선에 염증이 생겨 열이 나고 편도선이 부어 음식을 삼키기 어려운 증상. Danh từ
🌏 VIÊM AMIĐAN: Triệu chứng phát sinh viêm ở Amidan, sốt và sưng amidan, khó nuốt thức ăn.

(食鹽) : 먹는 소금. Danh từ
🌏 MUỐI ĂN: Muối ăn.

늑막 (肋膜炎) : 옆구리가 몹시 아프고 열과 기침이 나며 심해지면 숨이 가빠지는, 늑막에 생기는 염증. Danh từ
🌏 VIÊM MÀNG PHỔI: Chứng viêm xuất hiện ở màng phổi, sườn rất đau, sốt và ho, nếu nặng còn gây khó thở.

(閭閻) : 백성들이 많이 모여 사는 마을. Danh từ
🌏 KHU DÂN CƯ: Vùng tập trung đông đúc thường dân sinh sống.

(殮) : 죽은 사람의 몸을 씻긴 다음 수의로 갈아입히고 베로 싸는 일. Danh từ
🌏 SỰ KHÂM LIỆM: Việc lau rửa cơ thể của người đã chết rồi thay quần áo và cuốn quanh cơ thể người đã chết bằng vải liệm.

위장 (胃臟炎) : 위에 생기는 염증. 또는 그로 인한 병. Danh từ
🌏 BỆNH VIÊM LOÉT DẠ DÀY: Chứng viêm phát sinh ở dạ dày. Hoặc bệnh do như vậy.

복막 (腹膜炎) : 배 속 내장 기관을 싸고 있는 막에 생기는 염증. Danh từ
🌏 VIÊM MÀNG BỤNG, VIÊM PHÚC MẠC: Vết nhiễm trùng sinh ra ở màng bao quanh cơ quan nội tạng trong bụng.

환경 오 (環境汚染) : 자원 개발로 인해 자연이 파괴되거나 자동차 배기가스, 공장 폐수 등으로 환경이 더럽혀지는 일. None
🌏 SỰ Ô NHIỄM MÔI TRƯỜNG: Việc môi trường xung quanh con người hay động thực vật trở nên bị bẩn bởi sự tàn phá thiên nhiên vì mục đích khai phá tài nguyên, khí thải xe hơi, nước thải nhà máy v.v...

후두 (喉頭炎) : 후두에 생기는 염증. Danh từ
🌏 VIÊM THANH QUẢN: Chứng viêm phát sinh ở thanh quản.

(腦炎) : 바이러스 감염이나 다른 자극에 의하여 뇌에 생기는 모든 염증. Danh từ
🌏 VIÊM NÃO: Chứng viêm nhiễm xảy ra ở não do bị nhiễm vi rút hay do các tác động khác, hoặc loại bệnh đó.

(竹鹽) : 한쪽이 막힌 대나무 통 속에 소금을 넣고 높은 열에 아홉 번 구워 내어 얻은 가루. Danh từ
🌏 MUỐI NUNG TRONG ỐNG TRE: Thứ bột có được bằng cách cho muối vào một ống tre kín một đầu và dùng đất sét bịt đầu còn lại rồi mang nung 9 lần ở nhiệt độ cao.

중이 (中耳炎) : 고막의 안쪽 뼈 속에 있는 공간에 생기는 염증. Danh từ
🌏 VIÊM TAI GIỮA: Chứng viêm sinh ra ở khoảng trống trong xương bên trong tai giữa.

각막 (角膜炎) : 각막에 생기는 염증. Danh từ
🌏 VIÊM GIÁC MẠC: Chứng viêm sinh ra ở giác mạc.

결막 (結膜炎) : 결막에 염증이 생겨 눈이 빨갛게 되고 눈곱이 끼는 병. Danh từ
🌏 BỆNH VIÊM KẾT MẠC: Bệnh kết mạc bị viêm dẫn đến mắt đỏ và kết nhiều gỉ mắt.

수질 오 (水質汚染) : 가정이나 공장 등에서 나오는 쓰레기나 폐수 등에 의하여 강이나 바다 등의 물이 더러워지는 현상. None
🌏 SỰ Ô NHIỄM NƯỚC: Hiện tượng nước sông hay biển trở nên bẩn do rác hay nước thải ra từ gia đình hay nhà máy...

췌장 (膵臟炎) : 췌장에 생기는 염증. Danh từ
🌏 VIÊM TỤY: Chứng viêm xuất hiện ở tụy.

신장 (腎臟炎) : 콩팥에 생기는 염증. Danh từ
🌏 VIÊM THẬN: Chứng viêm xuất hiện ở thận.

(情炎) : 불같이 일어나는 격렬한 욕정. Danh từ
🌏 NGỌN LỬA ĐAM MÊ: Sự ham muốn mạnh mẽ trỗi dậy như ngọn lửa.

대기 오 (大氣汚染) : 공장이나 자동차 등에서 나오는 매연, 먼지, 가스 등에 의해서 지구를 둘러싼 공기가 더러워지는 현상. None
🌏 SỰ Ô NHIỄM KHÍ QUYỂN: Hiện tượng không khí bao quanh trái đất trở nên bẩn do chất khí, bụi, khí thải từ xe cộ hay nhà máy.

관절 (關節炎) : 관절에 생기는 염증. Danh từ
🌏 VIÊM KHỚP: Chứng viêm xuất hiện ở khớp xương.

맹장 (盲腸炎) : 맹장에 염증이 생겨 배가 몹시 아픈 병. Danh từ
🌏 VIÊM RUỘT THỪA: Chứng bệnh đau bụng dữ dội vì ruột thừa bị viêm.

윗수 (윗 鬚髥) : 윗입술의 가장자리 위로 난 수염. Danh từ
🌏 RIA: Râu mọc ở trên mép của môi trên.

(肝炎) : 간에 생기는 염증. Danh từ
🌏 VIÊM GAN: Chứng viêm sinh ra ở gan.

: 몹시 불쾌하여 화가 난 감정. Danh từ
🌏 CƠN THỊNH NỘ, SỰ GIẬN DỮ: Cảm giác rất bực bội và giận dữ.

: 예쁘고 사랑스러운 행동. Danh từ
🌏 SỰ DỄ THƯƠNG, SỰ YÊU KIỀU, HÀNH ĐỘNG ĐÁNG YÊU: Hành động đẹp và đáng yêu.

콧수 (콧 鬚髥) : 코 아래에 난 수염. Danh từ
🌏 RIA MÉP: Râu mọc ở dưới mũi.

(肺炎) : → 폐렴 Danh từ
🌏

턱수 (턱 鬚髥) : 아래턱에 난 수염. Danh từ
🌏 RÂU Ở CẰM: Râu mọc ở cằm dưới.

(火焰) : 타는 불에서 일어나는 붉은빛을 띤 기운. Danh từ
🌏 KHÓI LỬA, NGỌN LỬA: Khí phát ra ánh lửa đỏ xuất hiện ở đám lửa cháy.

기관지 (氣管支炎) : 기관지에 염증이 생겨 기침, 가래, 고열, 호흡 곤란 등의 증세가 나타나는 병. Danh từ
🌏 VIÊM CUỐNG PHỔI: Bệnh do xuất hiện chứng viêm ở cuống phổi và có triệu chứng như ho, có đờm, sốt cao, khó thở.

대장 (大腸炎) : 대장에 생기는 염증. Danh từ
🌏 VIÊM ĐẠI TRÀNG: Chứng viêm xuất hiện ở đại tràng.

(妖艶) : 상대방의 정신을 흐리게 할 만큼 매우 아름다움. Danh từ
🌏 SỰ GỢI CẢM, SỰ TÌNH TỨ, SỰ KHIÊU GỢI: Vẻ đẹp làm xao động tinh thần đối phương.

(腸炎) : 세균 감염 또는 술이나 음식을 한꺼번에 많이 마시거나 먹어 창자에 생긴 염증. Danh từ
🌏 BỆNH VIÊM RUỘT: Chứng viêm xuất hiện ở ruột do nhiễm khuẩn hay ăn uống một lúc quá nhiều thức ăn hay rượu.

(氣焰) : 매우 강하고 맹렬한 기세. Danh từ
🌏 KHÍ THẾ HỪNG HỰC, KHÍ THẾ DŨNG MÃNH: Khí thế rất mạnh mẽ và mãnh liệt.


Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53)