🌾 End: 인
☆ CAO CẤP : 32 ☆☆ TRUNG CẤP : 30 ☆☆☆ SƠ CẤP : 9 NONE : 190 ALL : 261
•
장인
(匠人)
:
손으로 물건을 만드는 일을 직업으로 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 THỢ THỦ CÔNG: Người làm nghề làm ra đồ vật bằng tay.
•
시인
(是認)
:
어떤 내용이나 사실이 맞거나 그러하다고 인정함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỪA NHẬN, SỰ CHẤP NHẬN, SỰ THÚ NHẬN: Việc công nhận rằng nội dung hay sự thật nào đó là đúng hoặc là như vậy.
•
무인
(無人)
:
사람이 없음.
☆
Danh từ
🌏 KHÔNG NGƯỜI: Việc không có người.
•
카페인
(caffeine)
:
커피나 찻잎 등에 들어 있고 신경을 흥분시키며 많이 먹으면 중독이 되는, 쓴맛이 나는 무색 고체.
☆
Danh từ
🌏 CAFÊIN: Chất rắn không màu có vị đắng, có trong cà phê hay lá trà, gây hưng phấn thần kinh, nếu ăn nhiều sẽ gây nghiện.
•
동호인
(同好人)
:
같은 취미를 가지고 함께 즐기는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÙNG SỞ THÍCH: Người có chung sở thích và cùng nhau tận hưởng.
•
언론인
(言論人)
:
신문사, 잡지사, 방송국 등의 언론 기관에서 언론과 관계된 일을 직업으로 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÁO, PHÓNG VIÊN: Người làm nghề liên quan đến ngôn luận tại các cơ quan ngôn luận như tòa báo, tòa tạp chí, đài truyền hình v.v...
•
위인
(偉人)
:
뛰어난 업적을 세우거나 훌륭한 삶을 산 사람.
☆
Danh từ
🌏 VĨ NHÂN: Người tạo nên sự nghiệp xuất sắc hoặc đã sống một cuộc đời vĩ đại.
•
하인
(下人)
:
남의 집에 매여 살며 일을 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 HẠ NHÂN NGƯỜI GIÚP VIỆC, NGƯỜI LÀM, NGƯỜI Ở: Người sống nhờ và làm việc ở nhà người khác.
•
상인
(商人)
:
장사를 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 THƯƠNG NHÂN: Người làm nghề buôn bán.
•
혼인
(婚姻)
:
남자와 여자가 부부가 되는 일.
☆
Danh từ
🌏 HÔN NHÂN: Việc nam và nữ trở thành vợ chồng.
•
부인
(否認)
:
어떤 내용이나 사실을 인정하지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHỦ NHẬN: Sự không thừa nhận nội dung hay sự việc nào đó.
•
죄인
(罪人)
:
죄를 지은 사람.
☆
Danh từ
🌏 TỘI NHÂN: Người gây tội.
•
지인
(知人)
:
아는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI QUEN BIẾT: Người mình biết.
•
소인
(小人)
:
나이가 어린 사람.
☆
Danh từ
🌏 TRẺ EM: Người nhỏ tuổi.
•
위인
(爲人)
:
됨됨이로 본 그 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN CÁCH, TƯ CÁCH: Người được hiểu thông qua bản chất.
•
중개인
(仲介人)
:
상행위를 대신하거나 상품 매매를 중개하고 수수료를 받는 일을 하는 상인.
☆
Danh từ
🌏 MÔI GIỚI: Người làm nghề thực hiện thay hành vi thương mại hoặc đứng ra ở giữa trong việc mua bán sản phẩm và nhận tiền.
•
행인
(行人)
:
길을 가는 사람.
☆
Danh từ
🌏 KHÁCH BỘ HÀNH, NGƯỜI QUA LẠI: Người đi đường.
•
개개인
(個個人)
:
한 사람 한 사람.
☆
Danh từ
🌏 MỖI NGƯỜI, TỪNG NGƯỜI: Từng người từng người một.
•
구인
(求人)
:
일할 사람을 구함.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC TÌM KIẾM NGƯỜI, VIỆC TUYỂN NGƯỜI: Việc tìm người để làm việc.
•
거인
(巨人)
:
보통 사람보다 몸과 키가 훨씬 큰 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHỔNG LỒ: Người có cơ thể và chiều cao cao lớn hơn hẳn người bình thường.
•
고인
(故人)
:
죽은 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI QUÁ CỐ, CỐ NHÂN: Người đã chết.
•
장본인
(張本人)
:
어떤 일을 일으킨 바로 그 사람.
☆
Danh từ
🌏 THỦ PHẠM CHÍNH, NHÂN VẬT CHÍNH GÂY RA: Người chính là kẻ gây ra việc nào đó.
•
팔방미인
(八方美人)
:
여러 모로 흠잡을 데 없이 아름다운 여자.
☆
Danh từ
🌏 MĨ NHÂN TOÀN VẸN, TUYỆT SẮC GIAI NHÂN: Người phụ nữ xinh đẹp không có khuyết điểm về mặt nào đó.
•
방송인
(放送人)
:
방송과 관련된 일을 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH, NHÂN VIÊN ĐÀI PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH: Người làm việc liên quan đến phát thanh truyền hình.
•
독거노인
(獨居老人)
:
가족 없이 혼자 살아가는 노인.
☆
Danh từ
🌏
•
대인
(對人)
:
다른 사람을 상대함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI NHÂN, SỰ QUAN HỆ VỚI CON NGƯỜI: Việc đối xử với người khác.
•
성인
(聖人)
:
지혜와 인격이 뛰어나 많은 사람들이 본받을 만한 사람.
☆
Danh từ
🌏 THÁNH NHÂN: Người có trí tuệ và nhân cách ưu việt nên đáng để nhiều người noi gương.
•
피고인
(被告人)
:
범죄를 저질렀을 가능성이 있어 검사의 공소에 의해 재판을 받는 사람.
☆
Danh từ
🌏 BỊ CÁO, BỊ CAN: Người nhận phán quyết bởi công tố của kiểm sát viên vì có khả năng đã gây ra tội.
•
-인
(人)
:
‘사람’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 NHÂN, NGƯỜI: Hậu tố thêm nghĩa 'người'.
•
인
(人)
:
한자어로 ‘사람’을 이르는 말.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN: Từ Hán chỉ 'người'.
•
신인
(新人)
:
어떤 분야에서 새롭게 등장해 활동을 시작한 사람.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN VẬT MỚI, NGƯỜI MỚI, GƯƠNG MẶT MỚI: Người mới bắt đầu hoạt động hoặc mới xuất hiện trong một lĩnh vực nào đó.
•
승인
(承認)
:
어떤 일을 허락함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÁN THÀNH, SỰ BẰNG LÒNG: Sự cho phép việc nào đó.
• Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Chào hỏi (17)