🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 16 ALL : 21

스파게 (spaghetti) : 가늘고 긴 이탈리아식 국수로 만든 요리. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỲ Ý: Món ăn được làm từ mỳ sợi dài và mảnh kiểu Ý.

(party) : 친목을 도모하거나 무엇을 기념하기 위한 잔치나 모임. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BUỔI TIỆC, BUỔI HỌP MẶT: Buổi tiệc hay buổi họp mặt nhằm gắn kết tình cảm hay kỉ niệm điều gì đó.

(←panties) : 아랫도리에 입는 아주 짧은 속옷. ☆☆ Danh từ
🌏 QUẦN LÓT, QUẦN SI LÍP (NỮ), QUẦN SỊP (NAM): Đồ lót rất ngắn mặc ở thân dưới.

(←centimeter) : 길이의 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 CENTIMET: Đơn vị độ dài.

: 어떤 태도나 기색. Danh từ
🌏 VẺ, ĐIỆU BỘ: Thái độ hay khí sắc nào đó.

(▼MT) : 단체 구성원들이 서로 더 가까워지기 위해 어울려 떠나는 짧은 여행. Danh từ
🌏 DU LỊCH NHÓM, CHUYẾN MT: Chuyến du lịch ngắn ngày cùng với nhau nhằm giúp các thành viên trong một tổ chức trở nên gần gũi nhau hơn.

로열 (royalty) : 남의 특허권이나 상표권, 저작권 등을 사용하고 그 대가로 치르는 값. Danh từ
🌏 PHÍ BẢN QUYỀN: Tiền trả theo mức giá sử dụng bằng sáng chế, bản quyền thương mại, tác quyền… của người khác.

옥에 : 다 훌륭하고 좋은데 안타깝게도 있는 작은 흠.
🌏 (VẾT TRÊN NGỌC), NGỌC LẠI CÓ VẾT: Tất cả đều đẹp và tuyệt vời nhưng đáng tiếc có tì vết nhỏ.

아이스 (ice tea) : 얼음을 넣어 차게 만든 홍차. Danh từ
🌏 TRÀ ĐÁ: Hồng trà được làm lạnh bằng cách cho đá vào.

: 타는 불에서 튀는 작은 불똥. Danh từ
🌏 TIA LỬA, TÀN LỬA: Đốm lửa nhỏ bắn ra từ ngọn lửa đang cháy.

삼각팬 (三角 ←panties) : 삼각형 모양으로 된 팬티. Danh từ
🌏 QUẦN SỊP, QUẦN LÓT (HÌNH TAM GIÁC): Quần lót được làm theo hình tam giác.

개런 (guarantee) : 무대나 영화, 드라마, 광고 등에 출연할 때 계약에 따라 받는 금액. Danh từ
🌏 TIỀN CÁT SÊ: Số tiền nhận được theo hợp đồng khi diễn trong phim điện ảnh, phim truyền hình, quảng cáo hay sân khấu v.v...

(雜 티) : 여러 가지 자질구레한 티나 흠. Danh từ
🌏 NHƯỢC ĐIỂM: Đủ thứ vết hoặc sẹo nhỏ.

(貴 티) : 신분이나 지위가 높고 귀하게 보이는 모습이나 태도. Danh từ
🌏 VẺ SANG TRỌNG, VẺ ĐÀI CÁC: Dáng vẻ hoặc thái độ thể hiện thân phận hay địa vị cao quý.

(CT) : 사람의 몸 안을 촬영하여 각 방향에서의 모습을 컴퓨터로 처리하는 의료 기기. Danh từ
🌏 MÁY CT, MÁY CHỤP CẮT LỚP: Dụng cụ y tế chụp lại phía trong cơ thể theo nhiều chiều rồi xử lý bằng máy tính.

(村 티) : 세련되지 못하고 어수룩한 모습이나 태도. Danh từ
🌏 VẺ NHÀ QUÊ: Dáng vẻ hoặc thái độ không được tinh tế và ngây ngô.

(老 티) : 늙어 보이는 모습이나 태도. Danh từ
🌏 SỰ TRÔNG GIÀ GIẶN, SỰ TRÔNG GIÀ CỖI, SỰ TRÔNG GIÀ NUA: Thái độ hay dáng vẻ trông già.

: 먼지처럼 아주 작은 부스러기. Danh từ
🌏 MẢNH LI TI, CẶN: Mảnh vụn rất nhỏ giống như hạt bụi.

(tea) : 차. 특히 홍차. Danh từ
🌏 TRÀ: Trà. Đặc biệt là hồng trà.

배꼽 (배꼽 T) : 배꼽이 보일 정도로 길이가 짧은 티셔츠. Danh từ
🌏 ÁO LỬNG: Áo ngắn đến mức để lộ phần rốn.

(T) : ‘T’자 모양으로 생긴 반팔 셔츠. Danh từ
🌏 ÁO PHÔNG CHỮ T, ÁO PHÔNG CỘC TAY: Áo phông ngắn tay có hình chữ T.


Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28)