🌾 End:

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 25 ALL : 34

(失敗) : 원하거나 목적한 것을 이루지 못함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẤT BẠI: Việc không thể tạo nên mục đích hay điều mong muốn.

(勝敗) : 승리와 패배. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THẮNG THUA: Sự thắng và sự thua.

(狼狽) : 일이 계획하거나 기대한 대로 되지 않아 곤란한 상황에 빠짐. Danh từ
🌏 SỰ THẤT BẠI, SỰ SAI LẦM: Việc không thành theo kế hoạch hoặc mong đợi nên rơi vào tình huống khó khăn.

(敗) : 어떤 일을 실패함. 또는 싸움이나 경기 등에서 짐. Danh từ
🌏 SỰ THẤT BẠI: Việc thất bại với công việc nào đó. Hoặc sự thua cuộc trong trận đấu hay cuộc đọ sức.

(敗) : 운동 경기에서, 진 횟수를 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 LẦN THẤT BẠI, LẦN THUA CUỘC: Đơn vị đếm số lần thua cuộc trong trận đấu thể thao.

(腐敗) : 단백질이나 지방 등이 미생물의 작용에 의하여 썩는 것. Danh từ
🌏 SỰ THỐI RỮA: Việc chất đạm hay chất béo... phân hủy do tác dụng của vi sinh vật.

(牌) : 같이 어울려 다니는 사람들의 무리. Danh từ
🌏 BÈ PHÁI, BĂNG, NHÓM, TOÁN, LŨ: Nhóm người hòa hợp đi cùng.

(防牌/旁牌) : 칼, 창, 화살 등을 막는 데 쓰는 무기. Danh từ
🌏 CÁI KHIÊN: Vũ khí dùng để ngăn cản lưỡi dao, mũi giáo, mũi tên...

(制霸) : 어떤 분야에서 최고의 자리를 차지하거나 다른 나라를 힘으로 눌러 세력을 넓힘. Danh từ
🌏 SỰ CHINH PHỤC, SỰ XÂM CHIẾM: Việc chiếm vị trí tối cao trong lĩnh vực nào đó hoặc chế ngự quốc gia khác bằng sức mạnh rồi mở rộng thế lực.

(馬牌) : 조선 시대에 관리가 나라의 말을 이용할 때 증표로 쓰던 둥근 패. Danh từ
🌏 LỆNH BÀI: Miếng tròn được dùng làm tín vật khi quan lại sử dụng ngựa của triều đình, vào thời Joseon.

(牌) : 어떤 사물의 이름, 성분, 특징 등을 표시해 놓은 종이나 나무 등의 작은 조각. Danh từ
🌏 BẢNG, BIỂN: Mảnh nhỏ bằng gỗ hoặc giấy ghi những điều như tên, thành phần, đặc điểm của sự vật nào đó.

(無敗) : 싸움이나 경기에서 한 번도 진 적이 없음. Danh từ
🌏 KHÔNG THẤT BẠI, KHÔNG BỊ THUA: Việc chưa từng bị thua trong các trận thi đấu thể thao hay đánh nhau.

(位牌) : 죽은 사람의 이름을 적은 나무로 된 패. Danh từ
🌏 TẤM BÀI VỊ: Thẻ bằng gỗ ghi tên của người đã chết.

(不敗) : 지지 않음. 또는 실패하지 않음. Danh từ
🌏 SỰ BẤT BẠI: Sự không thua. Hoặc sự không thất bại.

(慘敗) : 싸움이나 경기 등에서 매우 크게 지거나 실패함. Danh từ
🌏 SỰ THẢM BẠI: Sự thua hay thất bại một cách nặng nề trong đánh nhau hay trận đấu...

부정부 (不正腐敗) : 도덕적으로 바르거나 깨끗하지 못함. Danh từ
🌏 SỰ HỦ BẠI BẤT CHÍNH, SỰ THAM NHŨNG, SỰ TIÊU CỰC: Việc không được đúng đắn hoặc trong sạch về mặt đạo đức.

(行悖) : 버릇이 없고 도리에 어긋나는 난폭한 말이나 행동. Danh từ
🌏 HÀNH ĐỘNG LỖ MÃNG, HÀNH ĐỘNG THÔ BẠO: Lời nói hay hành động vô lễ, hung bạo và đi ngược lại với đạo lý.

(憤敗) : 시합이나 싸움, 전쟁 등에서 거의 이길 뻔하다가 아깝게 짐. Danh từ
🌏 (SỰ) THUA SÍT SAO: Việc gần như suýt thắng rồi lại thua một cách đáng tiếc trong thi đấu, cuộc đọ sức hay hay chiến tranh...

(賞牌) : 상으로 주기 위해 일정한 모양의 나무나 쇠붙이 등에 그림이나 글씨를 새겨 넣은 것. Danh từ
🌏 TẤM BIA KHEN THƯỞNG: Cái khắc chữ hoặc tranh vào tấm sắt hay gỗ có hình nhất định để trao làm giải thưởng.

(門牌) : 집주인이나 건물의 이름, 주소 등을 적어서 대문 위나 옆에 붙이는 작은 패. Danh từ
🌏 BẢNG TÊN Ở CỬA, BIỂN GẮN Ở CỬA, MÔN BÀI: Cái biển nhỏ gắn bên cạnh hay bên trên cánh cửa để ghi những thông tin như tên chủ nhà, tên ngôi nhà, hay địa chỉ.

(連敗) : 싸움이나 경기에서 계속하여 짐. Danh từ
🌏 SỰ THUA LIÊN TIẾP, SỰ BẠI TRẬN LIÊN TIẾP: Việc liên tục thua trong các cuộc thi đấu hoặc đọ sức.

역전 (逆轉敗) : 경기나 시합에서 계속 이기고 있다가 상황이 뒤바뀌어 짐. Danh từ
🌏 SỰ ĐẢO NGƯỢC THÀNH THẤT BẠI: Đang ở thế thắng liên tục trong trận đấu hay cuộc thi thì tình huống đảo ngược dẫn đến thua cuộc.

번호 (番號牌) : 번호를 적은 종이나 나무, 쇠붙이 등의 조각. Danh từ
🌏 THẺ SỐ: Miếng gỗ, sắt hay giấy ghi lại con số.

(成敗) : 성공과 실패. Danh từ
🌏 SỰ THÀNH BẠI: Sự thành công và thất bại.

: 바느질할 때 쓰기 편하도록 실을 감아 두는 물건. Danh từ
🌏 ỐNG CHỈ: Đồ vật cuộn và giữ chỉ để có thể sử dụng dễ dàng khi khâu vá.

(名牌) : 이름이나 직위 등을 써서 책상 위에 놓는 패. Danh từ
🌏 BẢNG CHỨC DANH, BIỂN CHỨC DANH: Biển ghi tên hay chức vụ... đặt trên bàn.

(完敗) : 완전히 짐. Danh từ
🌏 SỰ THUA ĐẬM, SỰ HOÀN TOÀN THẤT BẠI: Sự thua hoàn toàn.

(連霸) : 싸움이나 경기에서 연달아 우승함. Danh từ
🌏 SỰ THẮNG LIÊN TIẾP, SỰ THẮNG TRẬN LIÊN TIẾP: Sự liên tục thắng trong các cuộc thi đấu hoặc đọ sức.

(霸) : 남을 재치 있고 약삭빠르게 속이는 꾀. Danh từ
🌏 KẾ, MÁNH: Mẹo lừa gạt người khác một cách khôn ngoan và lanh lợi.

판정 (判定敗) : 권투, 유도, 레슬링 등의 경기에서 심판의 판정으로 짐. Danh từ
🌏 SỰ THUA DO QUYẾT ĐỊNH CỦA TRỌNG TÀI: Việc thua do phán quyết của trọng tài ở trận đấu quyền anh, Judo, vật...

: 나무의 겉을 얇게 깎아 매끈하게 만드는 도구. Danh từ
🌏 CÁI BÀO GỖ: Dụng cụ dùng để gọt cho mỏng lớp bên ngoài của cây và làm cho phẳng lì.

(大敗) : 싸움이나 경기에서 크게 짐. Danh từ
🌏 SỰ ĐẠI BẠI, SỰ THẤT BẠI NẶNG NỀ, SỰ THUA ĐẬM: Việc thua lớn trong các trận đấu thể thao hay cuộc cãi nhau.

(깡 牌) : (속된 말로) 폭력을 쓰면서 나쁜 짓을 하는 사람이나 무리. Danh từ
🌏 CÔN ĐỒ, DU CÔN: (cách nói thông tục) Người hay băng nhóm dùng vũ lực để làm việc xấu.

건달 (乾達牌) : 건달들의 무리. Danh từ
🌏 BÈ LŨ LƯU MANH, PHƯỜNG LƯU MANH: Nhóm của các gã lưu manh.


Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Chính trị (149) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57)